Theo dõi chúng tôi tại

Cẩm nang

Sinh năm 1973 tuổi con gì, Quý Sửu mệnh gì, tính cách, tình duyên và sự nghiệp ra sao?

Chào bạn, có phải bạn đang thắc mắc Sinh Năm 1973 Tuổi Con Gì không? Đây là một câu hỏi rất phổ biến, đặc biệt là khi chúng ta muốn tìm hiểu sâu hơn về bản mệnh, tính cách, cũng như vận trình tương lai của bản thân hoặc những người thân yêu sinh vào năm này. Năm 1973 ẩn chứa nhiều điều thú vị về con giáp, cung mệnh, và những ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá tất tần tật về tuổi này nhé!

Khi nhắc đến người sinh năm 1973 tuổi con gì, câu trả lời chính xác theo lịch âm là tuổi Sửu, cụ thể là Quý Sửu. Nhưng chỉ biết là tuổi Trâu thôi thì chưa đủ. Để hiểu rõ hơn về một người, chúng ta cần phải xem xét cả mệnh Ngũ Hành của họ nữa. Và điều đặc biệt ở những người sinh năm Quý Sửu 1973 chính là mệnh Tang Đố Mộc – Gỗ cây dâu. Tang Đố Mộc không chỉ đơn thuần là một yếu tố phong thủy, mà nó còn phản ánh rất nhiều về tính cách, con đường sự nghiệp, tình duyên, và cả những yếu tố may rủi trong cuộc sống của họ. Hiểu được những điều này, chúng ta có thể nhìn nhận bản thân hoặc người xung quanh một cách sâu sắc hơn, biết cách phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, và tìm kiếm những cơ hội phù hợp. Liệu người tuổi Quý Sửu có thật sự cần cù, chịu khó như hình tượng con trâu? Mệnh Tang Đố Mộc mang lại những đặc trưng gì khác biệt so với các mệnh Mộc khác? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết này.

Hình ảnh minh họa người sinh năm 1973 tuổi con gì, tuổi Quý Sửu 1973 cầm lá cây dâu Hình ảnh minh họa người sinh năm 1973 tuổi con gì, tuổi Quý Sửu 1973 cầm lá cây dâu

Nội dung bài viết

Sinh năm 1973 tuổi con gì theo lịch Vạn Niên?

Câu hỏi đầu tiên và cơ bản nhất khi tìm hiểu về một năm sinh, đó là năm đó thuộc con giáp nào trong 12 con giáp quen thuộc: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Đối với những người sinh năm 1973 tuổi con gì, đáp án chính xác là tuổi Sửu.

Năm 1973 bắt đầu từ ngày 03/02/1973 và kết thúc vào ngày 22/01/1974 theo lịch dương. Tuy nhiên, trong phong thủy và tử vi truyền thống Á Đông, việc xác định năm sinh (và từ đó suy ra con giáp, Thiên Can, Địa Chi) thường dựa vào Tiết Lập Xuân. Lập Xuân là điểm khởi đầu của một năm mới theo lịch âm dương, thường rơi vào khoảng ngày 4 hoặc 5 tháng 2 dương lịch hàng năm.

Cụ thể, Tiết Lập Xuân của năm Quý Sửu 1973 là vào ngày 4 tháng 2 năm 1973. Do đó, bất kỳ ai sinh ra sau ngày 4 tháng 2 năm 1973 và trước Tiết Lập Xuân của năm sau (năm Giáp Dần 1974, rơi vào ngày 4 tháng 2 năm 1974) thì đều được coi là người tuổi Sửu, sinh năm 1973 tuổi con gì là tuổi Trâu.

1973 là năm con Trâu, đúng hay sai?

Chính xác là như vậy! Người sinh năm 1973 tuổi con gì thì đó chính là tuổi Trâu, hay còn gọi là tuổi Sửu. Con Trâu (Sửu) đứng vị trí thứ hai trong chu kỳ 12 con giáp. Hình tượng con trâu gắn liền với sự chăm chỉ, chịu khó, kiên trì, thật thà và có sức mạnh bền bỉ. Đây cũng là những đặc điểm tính cách thường thấy ở những người tuổi Sửu.

Tuy nhiên, chỉ biết là tuổi Trâu thôi thì chưa thể luận giải hết về bản mệnh. Hệ thống lịch âm dương còn bao gồm sự kết hợp của Thiên Can (có 10 can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và Địa Chi (12 chi, tương ứng với 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi). Sự kết hợp của Thiên Can và Địa Chi tạo thành một chu kỳ 60 năm, gọi là Lục Thập Hoa Giáp.

Với năm 1973, Thiên Can là Quý và Địa Chi là Sửu. Vì vậy, năm này được gọi là năm Quý Sửu. Khi nói về người sinh năm 1973 tuổi con gì, chúng ta thường nói đầy đủ là tuổi Quý Sửu. Can Quý thuộc hành Thủy, Chi Sửu thuộc hành Thổ. Sự kết hợp này tạo nên những đặc trưng riêng biệt so với những tuổi Sửu thuộc Thiên Can khác như Tân Sửu (1961), Ất Sửu (1985), Đinh Sửu (1997), Kỷ Sửu (2009),…

Sự tương tác giữa Can (Quý Thủy) và Chi (Sửu Thổ) cũng có ảnh hưởng nhất định đến vận mệnh và tính cách của người Quý Sửu. Theo nguyên tắc Ngũ Hành, Thổ khắc Thủy. Điều này đôi khi cho thấy cuộc đời người Quý Sửu có thể gặp phải những thử thách, khó khăn nhất định, đòi hỏi họ phải nỗ lực và kiên trì hơn để vượt qua. Tuy nhiên, Quý là âm Thủy, Sửu là âm Thổ, sự tương khắc này ở mức độ vừa phải, không quá dữ dội. Đồng thời, Sửu là kho chứa của Kim và Thủy, nên Sửu Thổ vẫn có sự hỗ trợ nhất định cho Quý Thủy, tạo nên sự cân bằng và bền vững.

Người sinh năm 1973 thuộc mệnh Ngũ Hành nào?

Sau khi biết được người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu), điều tiếp theo chúng ta cần tìm hiểu là mệnh Ngũ Hành của họ. Ngũ Hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi người sinh ra đều thuộc một trong năm mệnh này, và mệnh này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc luận giải tính cách, vận mệnh, sự hợp khắc với các yếu tố khác trong cuộc sống.

Đối với người sinh năm 1973 tuổi con gì, tức tuổi Quý Sửu, họ thuộc mệnh Tang Đố Mộc. Tang Đố Mộc dịch nôm na là Gỗ cây dâu. Nghe có vẻ bình dị, nhưng đây là một loại Mộc đặc biệt trong Lục Thập Hoa Giáp. Khác với các loại Mộc khác như Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) hay Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương liễu), Tang Đố Mộc mang những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách và vận mệnh của người mang mệnh này.

Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) là gì?

Tang Đố Mộc là một nạp âm (tức là mệnh Ngũ Hành chi tiết dựa trên sự kết hợp của Thiên Can và Địa Chi) của hành Mộc. Tang là cây dâu, Đố là cành, khúc gỗ. Tang Đố Mộc chính là gỗ từ cây dâu.

Cây dâu không phải là loại cây to lớn, sừng sững như cổ thụ rừng già. Nó là loại cây quen thuộc, gắn liền với làng quê Việt Nam, đặc biệt là trong nghề nuôi tằm, dệt lụa. Gỗ cây dâu không dùng làm cột kèo nhà cửa đồ sộ, nhưng lại rất hữu dụng trong đời sống. Lá dâu nuôi tằm, cành dâu dùng làm củi đun, thậm chí cả rễ và vỏ cây dâu cũng có tác dụng trong y học cổ truyền. Điều này nói lên sự khiêm nhường nhưng hữu ích, giá trị của người mệnh Tang Đố Mộc.

Bản chất của Mộc là sự sinh trưởng, phát triển, kết nối. Mộc vươn lên, đại diện cho sự sống, sự mềm dẻo, linh hoạt nhưng cũng có sức sống mãnh liệt. Tang Đố Mộc, với đặc trưng của cây dâu, cho thấy sự gắn bó với đời sống, sự chịu đựng và khả năng thích nghi.

Mối quan hệ tương sinh, tương khắc của mệnh Tang Đố Mộc

Trong Ngũ Hành, các mệnh có mối quan hệ tương sinh (hỗ trợ, thúc đẩy nhau phát triển) và tương khắc (ức chế, cản trở sự phát triển của nhau). Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp người sinh năm 1973 tuổi con gì biết cách lựa chọn đối tác, màu sắc, hướng nhà,… sao cho phù hợp, mang lại may mắn và hạn chế điều xui rủi.

  • Quan hệ Tương Sinh:

    • Thủy sinh Mộc: Nước tưới cho cây lớn. Mệnh Thủy sẽ hỗ trợ, nuôi dưỡng cho mệnh Mộc phát triển. Người mệnh Tang Đố Mộc hợp với người/yếu tố thuộc mệnh Thủy.
    • Mộc sinh Hỏa: Gỗ đốt thành lửa. Mệnh Mộc hỗ trợ, thúc đẩy cho mệnh Hỏa phát triển. Người mệnh Tang Đố Mộc có thể giúp đỡ người/yếu tố thuộc mệnh Hỏa.
  • Quan hệ Tương Khắc:

    • Kim khắc Mộc: Kim loại chặt đứt cây cối. Mệnh Kim sẽ gây khó khăn, cản trở cho mệnh Mộc. Người mệnh Tang Đố Mộc cần thận trọng khi tiếp xúc với người/yếu tố thuộc mệnh Kim.
    • Mộc khắc Thổ: Cây hút chất dinh dưỡng từ đất. Mộc có thể làm suy yếu Thổ. Tuy nhiên, đối với Tang Đố Mộc, loại Mộc này không quá mạnh, việc khắc Thổ thường khiến bản thân Mộc cũng bị hao tổn năng lượng.

Như vậy, người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu mệnh Tang Đố Mộc) sẽ rất hợp với các yếu tố thuộc hành Thủy (màu đen, xanh dương) và hành Mộc (màu xanh lá cây). Cần thận trọng với các yếu tố thuộc hành Kim (màu trắng, xám, ghi) và Thổ (màu vàng, nâu đất).

Tổng quan tính cách người tuổi Quý Sửu 1973 như thế nào?

Người sinh năm 1973 tuổi con gì và mệnh Tang Đố Mộc mang trong mình những nét tính cách rất đặc trưng, là sự pha trộn giữa sự kiên định của tuổi Sửu và sự khiêm nhường, hữu ích của mệnh Tang Đố Mộc. Nhìn chung, họ là những người đáng tin cậy và có chiều sâu.

Tính cách chung của tuổi Sửu: Kiên định, chịu khó, thật thà

Đúng như hình ảnh con trâu gắn liền với đồng ruộng, người tuổi Sửu thường rất chăm chỉ, cần cù và chịu khó. Họ không ngại gian khổ, sẵn sàng dốc sức để đạt được mục tiêu. Sự kiên định là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của họ. Một khi đã quyết định điều gì, họ sẽ theo đuổi đến cùng, ít khi bị lung lay bởi những yếu tố bên ngoài.

Người tuổi Sửu thường rất thật thà, chất phác, sống giản dị và chân thành. Họ ghét sự giả dối, vòng vo. Trong các mối quan hệ, họ là người đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa.

Tuy nhiên, sự kiên định đôi khi cũng khiến họ trở nên hơi cứng nhắc, bảo thủ. Họ có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với sự thay đổi và không dễ dàng chấp nhận ý kiến trái chiều, đặc biệt là khi họ đã đưa ra quyết định của mình. Họ cũng có thể hơi trầm tính, ít nói và không giỏi thể hiện cảm xúc ra bên ngoài.

Đặc điểm riêng của Quý Sửu (Kết hợp Quý Thủy, Sửu Thổ, Mộc)

Sự kết hợp giữa Thiên Can Quý (Thủy), Địa Chi Sửu (Thổ) và mệnh Tang Đố Mộc (Mộc) tạo nên những nét tính cách riêng biệt cho người sinh năm 1973 tuổi con gì.

  • Sự ảnh hưởng của Quý Thủy: Quý là âm Thủy, tượng trưng cho dòng nước ngầm, sương mù hoặc nước nhỏ. Điều này mang lại cho người Quý Sửu sự khéo léo, linh hoạt ngầm bên trong vẻ ngoài kiên định. Họ có khả năng quan sát tinh tế, suy nghĩ sâu sắc và thích ứng với hoàn cảnh một cách âm thầm. Quý Thủy cũng liên quan đến trí tuệ, sự thông minh, giúp người Quý Sửu có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức tốt.
  • Sự ảnh hưởng của Sửu Thổ: Sửu là âm Thổ, tượng trưng cho đất đai, ruộng đồng. Điều này củng cố thêm sự vững chãi, ổn định, đáng tin cậy và tính thực tế cho người Quý Sửu. Họ sống rất thực tế, coi trọng giá trị vật chất và sự an toàn.
  • Sự ảnh hưởng của Tang Đố Mộc: Như đã phân tích, Tang Đố Mộc là loại Mộc khiêm nhường, hữu ích. Điều này mang lại cho người Quý Sửu sự điềm đạm, nội tâm, không phô trương nhưng có giá trị thực. Họ có tấm lòng nhân hậu, thích giúp đỡ người khác và sống có ích cho cộng đồng. Họ giống như cây dâu, dẫu không cao lớn nhưng từng bộ phận đều có ích.

Kết hợp những yếu tố này, người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu) thường là những người:

  • Kiên trì và bền bỉ: Họ có sức chịu đựng đáng nể, sẵn sàng làm việc vất vả để đạt được mục tiêu dài hạn.
  • Thật thà và đáng tin cậy: Luôn giữ chữ tín, là chỗ dựa vững chắc cho người thân và bạn bè.
  • Thông minh và khéo léo ngầm: Dù vẻ ngoài có thể trầm lặng, họ có tư duy nhạy bén và khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
  • Thực tế và cẩn trọng: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, không mơ mộng hão huyền.
  • Nội tâm và giàu tình cảm: Dù không thể hiện ra ngoài nhiều, họ sống rất tình nghĩa và quan tâm sâu sắc đến những người họ yêu thương.
  • Khiêm nhường và không thích phô trương: Họ làm việc âm thầm, hiệu quả chứ ít khi khoe khoang thành tích.

Điểm yếu tiềm ẩn: Đôi khi sự kiên định quá mức có thể trở thành cố chấp, khó thay đổi quan điểm. Tính cẩn trọng có thể khiến họ bỏ lỡ cơ hội do do dự. Sự ít nói có thể khiến người khác khó hiểu được suy nghĩ và cảm xúc của họ.

Chuyện tình duyên, hôn nhân của người sinh năm 1973 Quý Sửu?

Bàn về tình duyên và hôn nhân của người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu) là một khía cạnh khá thú vị. Với bản tính kiên định, thật thà và sống nội tâm, họ có cách thể hiện tình cảm riêng biệt.

Trong tình yêu, người tuổi Quý Sửu thường không quá lãng mạn hay phô trương. Họ thể hiện tình yêu bằng sự quan tâm chân thành, sự chung thủy và trách nhiệm. Khi đã yêu ai đó, họ sẽ rất nghiêm túc và hướng tới một mối quan hệ lâu dài, bền vững.

Sự hòa hợp dựa trên Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành:

Việc xem xét sự hợp tuổi trong hôn nhân là một nét đặc trưng của văn hóa Á Đông. Người ta thường dựa vào Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành của hai người để dự đoán mức độ hòa hợp.

Đối với người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu, mệnh Tang Đố Mộc):

  • Thiên Can Quý hợp với Mậu: Những người tuổi có Thiên Can Mậu (Mậu Thìn, Mậu Ngọ, Mậu Thân, Mậu Tuất, Mậu Tý) có duyên đặc biệt với người tuổi Quý Sửu.
  • Địa Chi Sửu hợp với Tỵ, Dậu (Tam Hợp): Những người tuổi Tỵ (Rắn) và tuổi Dậu (Gà) tạo thành bộ Tam Hợp với tuổi Sửu. Sự kết hợp này mang lại nhiều may mắn, hòa hợp, cùng nhau phát triển trong cuộc sống hôn nhân.
  • Địa Chi Sửu khắc với Mùi, Tuất (Tứ Hành Xung, Lục Hại): Người tuổi Mùi (Dê) nằm trong nhóm Tứ Hành Xung với Sửu (Sửu – Mùi – Thìn – Tuất). Sự kết hợp này có thể gặp nhiều mâu thuẫn, bất đồng. Tuổi Tuất (Chó) nằm trong nhóm Lục Hại với Sửu (Sửu – Ngọ, Dần – Tỵ, Mão – Thìn, Thân – Hợi, Dậu – Tuất). Sự kết hợp này cũng tiềm ẩn nhiều xung khắc, khó khăn.
  • Mệnh Tang Đố Mộc: Mệnh Mộc hợp với Thủy (tương sinh) và Mộc (tương hợp). Kỵ với Kim (tương khắc) và Thổ (Mộc khắc Thổ).
    • Hợp mệnh: Kim Bạch Kim (1962, 1963), Tang Đố Mộc (1972, 1973), Đại Khê Thủy (1974, 1975), Giản Hạ Thủy (1996, 1997)…
    • Kỵ mệnh: Sa Trung Kim (1992, 1993), Kiếm Phong Kim (1954, 1955), Lộ Bàng Thổ (1990, 1991), Thành Đầu Thổ (1976, 1977),…

Lời khuyên cho tình duyên, hôn nhân của người Quý Sửu:

Người tuổi Quý Sửu thường có xu hướng kết hôn khá muộn hoặc trải qua một vài thử thách trong tình duyên trước khi tìm được bến đỗ bình yên. Với bản tính nghiêm túc, họ sẽ là người bạn đời chung thủy và có trách nhiệm.

Để hôn nhân hạnh phúc, người tuổi Quý Sửu cần:

  • Học cách thể hiện tình cảm nhiều hơn, bớt rụt rè.
  • Lắng nghe và thấu hiểu ý kiến của đối phương, tránh sự cố chấp.
  • Chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ của mình để đối phương hiểu hơn.
  • Nếu kết hôn với người thuộc tuổi/mệnh tương khắc, cần có sự nhường nhịn, thông cảm và cùng nhau tìm cách hóa giải.

Nói chung, chuyện tình duyên không chỉ phụ thuộc vào tuổi tác hay bản mệnh. Quan trọng nhất vẫn là sự chân thành, yêu thương, thấu hiểu và nỗ lực vun đắp từ cả hai phía. Người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu) với sự kiên định và trách nhiệm của mình hoàn toàn có thể xây dựng một gia đình hạnh phúc và bền vững.

Con đường sự nghiệp và tài lộc của tuổi Quý Sửu 1973?

Con đường sự nghiệp và tài lộc của người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu) phản ánh rõ nét bản tính cần cù, kiên trì và sự thực tế của họ. Với mệnh Tang Đố Mộc, họ có những ưu thế và định hướng nghề nghiệp nhất định.

Ngành nghề phù hợp với tính cách và mệnh Tang Đố Mộc

Người tuổi Quý Sửu thường không thích những công việc mang tính chất mạo hiểm hay thay đổi liên tục. Họ phù hợp với những ngành nghề đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn, trách nhiệm và sự ổn định. Mệnh Tang Đố Mộc gợi ý sự gắn bó với những gì thuộc về tự nhiên, sự sinh trưởng, hoặc những công việc mang tính giáo dục, nuôi dưỡng.

Dựa trên những đặc điểm này, các ngành nghề phù hợp với người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu, mệnh Tang Đố Mộc) có thể kể đến như:

  • Lĩnh vực liên quan đến Mộc: Nông nghiệp, lâm nghiệp, kiến trúc sư (liên quan đến vật liệu gỗ), thiết kế nội thất, làm vườn, kinh doanh đồ gỗ, giấy, vải vóc, thời trang (vì Tang Đố Mộc liên quan đến tằm và lụa).
  • Lĩnh vực liên quan đến Thủy (tương sinh): Nuôi trồng thủy sản, kinh doanh đồ uống, vận tải biển, du lịch, thủy lợi, các ngành nghề liên quan đến nước như lọc nước, cung cấp nước sạch. Những ngành này được xem là có quý nhân phù trợ cho người mệnh Mộc.
  • Lĩnh vực đòi hỏi sự ổn định và tỉ mỉ: Kế toán, kiểm toán, hành chính, thư viện, giáo viên (đặc biệt là các môn khoa học tự nhiên), nghiên cứu khoa học, bác sĩ, dược sĩ.
  • Lĩnh vực liên quan đến đất đai (Thổ – Mộc khắc Thổ): Kinh doanh bất động sản, xây dựng. Tuy nhiên, khi Mộc khắc Thổ, bản thân Mộc cũng bị hao tổn năng lượng. Do đó, nếu chọn những ngành này, người Quý Sửu cần bỏ ra nhiều công sức hơn và có thể gặp nhiều thử thách hơn. Cần kết hợp với yếu tố Thủy (nước) để làm mềm Thổ, giúp Mộc phát triển thuận lợi hơn. Ví dụ, kinh doanh bất động sản ở khu vực ven sông, hồ.

Người tuổi Quý Sửu có khả năng làm việc độc lập rất tốt. Họ cũng có tố chất lãnh đạo, nhưng thường là kiểu lãnh đạo bằng sự uy tín, gương mẫu và khả năng tổ chức công việc khoa học, thay vì sự hùng hồn hay quyết đoán một cách nóng vội.

Quan điểm về tiền bạc, cách quản lý tài chính

Người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu) nhìn nhận tiền bạc một cách rất thực tế và cẩn trọng. Họ không phải là người tiêu xài hoang phí hay mạo hiểm đầu tư vào những thứ không chắc chắn. Họ thích tích lũy tài sản một cách từ từ, bền vững.

  • Tiết kiệm là ưu tiên hàng đầu: Người Quý Sửu thường có thói quen tiết kiệm từ sớm. Họ biết cách quản lý chi tiêu và không dễ bị cám dỗ bởi những món đồ xa xỉ không cần thiết.
  • Đầu tư an toàn: Họ có xu hướng đầu tư vào những kênh an toàn như bất động sản, gửi tiết kiệm ngân hàng, hoặc kinh doanh những mặt hàng thiết yếu, ít rủi ro. Họ ít khi tham gia vào các hoạt động đầu cơ, lướt sóng.
  • Kiếm tiền bằng sức lao động chân chính: Người tuổi Quý Sửu tin vào việc làm giàu từ chính sức lao động của mình. Họ không trông chờ vào may mắn hay những khoản tiền từ trên trời rơi xuống.

Con đường tài lộc của người Quý Sửu thường khá ổn định. Họ có thể không trở nên giàu có đột ngột, nhưng họ có khả năng xây dựng một nền tảng tài chính vững chắc cho bản thân và gia đình thông qua sự chăm chỉ và tiết kiệm. Đôi khi, do quá cẩn trọng, họ có thể bỏ lỡ một số cơ hội làm giàu nhanh chóng, nhưng bù lại, họ tránh được những rủi ro lớn.

Những năm thuận lợi/khó khăn trong sự nghiệp

Vận trình sự nghiệp của mỗi người còn phụ thuộc vào chu kỳ vận hạn theo từng năm. Đối với người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu), những năm thuộc hành Thủy và Mộc thường là những năm có nhiều cơ hội, thuận lợi trong công việc. Ngược lại, những năm thuộc hành Kim và Thổ có thể gặp phải nhiều thách thức, cạnh tranh gay gắt hơn.

Cụ thể, những năm có Thiên Can và Địa Chi hợp hoặc tương sinh với Quý Sửu sẽ là những năm tốt. Ví dụ:

  • Các năm thuộc tuổi Tỵ, Dậu (Tam Hợp với Sửu).
  • Các năm có Thiên Can Mậu (hợp Quý).
  • Các năm có Thiên Can Giáp, Ất (Mộc), Nhâm, Quý (Thủy) – tương sinh với Quý Sửu.
  • Các năm có Địa Chi Tý, Hợi (Thủy sinh Mộc) – tương sinh với Quý Sửu.

Ngược lại, những năm thuộc tuổi Mùi, Tuất (xung khắc với Sửu), hoặc những năm thuộc hành Kim, Thổ mạnh có thể mang đến khó khăn. Tuy nhiên, đây chỉ là dự đoán chung dựa trên Ngũ Hành và Địa Chi. Vận trình cụ thể còn phụ thuộc vào tử vi chi tiết của từng người theo giờ, ngày, tháng sinh, cũng như sự nỗ lực và lựa chọn của bản thân.

Tuổi Quý Sửu 1973 hợp và kỵ với tuổi nào?

Việc tìm hiểu người sinh năm 1973 tuổi con gì hợp hay kỵ với tuổi nào là một trong những mối quan tâm hàng đầu, đặc biệt là trong làm ăn và hôn nhân. Sự hợp khắc giữa các tuổi dựa trên nguyên tắc Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành.

Hợp tuổi làm ăn

Trong kinh doanh, việc hợp tác với người hợp tuổi có thể mang lại sự thuận lợi, đồng lòng, cùng nhau phát triển và gặt hái thành công. Đối với người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu, mệnh Tang Đố Mộc), những tuổi hợp làm ăn thường là những tuổi tương sinh hoặc tương hợp với họ về Thiên Can, Địa Chi, hoặc Ngũ Hành.

  • Hợp về Thiên Can: Quý hợp với Mậu. Những người tuổi có Thiên Can Mậu (Mậu Thìn, Mậu Ngọ, Mậu Thân, Mậu Tuất, Mậu Tý) có thể là đối tác tốt.
  • Hợp về Địa Chi: Sửu hợp với Tỵ và Dậu (Tam Hợp). Hợp tác với người tuổi Tỵ hoặc tuổi Dậu thường rất thuận lợi, dễ đạt được thành công lớn.
  • Hợp về Ngũ Hành: Mộc hợp với Thủy và Mộc. Người mệnh Tang Đố Mộc hợp làm ăn với người mệnh Thủy (Đại Khê Thủy, Giản Hạ Thủy…) và mệnh Mộc (Tang Đố Mộc, Đại Lâm Mộc…).
  • Kết hợp tổng hòa: Cần xem xét cả ba yếu tố Can – Chi – Mệnh. Một số tuổi cụ thể thường được xem là hợp làm ăn với Quý Sửu 1973:
    • Tuổi Quý Sửu (cùng tuổi, cùng mệnh)
    • Tuổi Tân Hợi (mệnh Kim Bạch Kim, Kim sinh Thủy – Thủy sinh Mộc -> tương sinh vòng tròn, Chi Hợi hợp Quý)
    • Tuổi Nhâm Tý (mệnh Tang Đố Mộc – nhầm, Nhâm Tý là Tang Đố Mộc, Nhâm Thân, Quý Sửu là Tang Đố Mộc. Sorry, Nhâm Tý mệnh Tang Đố Mộc, 1972. Đúng rồi. Nhâm Tý 1972, Tang Đố Mộc, cùng mệnh. Thiên Can Nhâm không hợp Quý. Địa Chi Tý hợp Sửu Lục Hợp – nhầm, Tý Sửu Lục Hợp). (Tự điều chỉnh lại nghiên cứu): Nhâm Tý 1972 mệnh Tang Đố Mộc. Cùng mệnh Mộc tốt. Chi Tý hợp Sửu (Lục Hợp). Thiên Can Nhâm không hợp Quý. Tổng thể vẫn là hợp, nhưng cần xem xét kỹ lưỡng.
    • Tuổi Giáp Dần (mệnh Đại Khê Thủy – nhầm, Giáp Dần 1974 là Đại Khê Thủy). Giáp không hợp Quý. Dần không hợp Sửu. Mệnh Thủy sinh Mộc tốt.
    • Tuổi Ất Mão (mệnh Đại Khê Thủy – nhầm, Ất Mão 1975 là Đại Khê Thủy). Ất không hợp Quý. Mão khắc Sửu. Mệnh Thủy sinh Mộc tốt.
    • Các tuổi hợp mạnh: Tỵ (Địa Chi Tam Hợp), Dậu (Địa Chi Tam Hợp), người mệnh Thủy, người mệnh Mộc.
    • Các tuổi cụ thể thường được nhắc đến là hợp:
      • Ất Mão (1975): Mệnh Đại Khê Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Mão khắc Sửu. Can Ất không hợp Quý. Mệnh sinh tốt, nhưng Chi khắc. Cần cân nhắc.
      • Đinh Tỵ (1977): Mệnh Sa Trung Thổ (Thổ bị Mộc khắc). Chi Tỵ hợp Sửu (Tam Hợp). Can Đinh không hợp Quý. Địa Chi hợp tốt, nhưng Mệnh khắc.
      • Kỷ Dậu (1969): Mệnh Đại Trạch Thổ (Thổ bị Mộc khắc). Chi Dậu hợp Sửu (Tam Hợp). Can Kỷ hợp Giáp, không hợp Quý. Địa Chi hợp tốt, Mệnh khắc.
      • Tân Hợi (1971): Mệnh Kim Bạch Kim (Kim khắc Mộc). Chi Hợi không hợp/khắc Sửu. Can Tân không hợp Quý. Mệnh khắc. Không hợp.
      • Nhâm Tý (1972): Mệnh Tang Đố Mộc (Cùng mệnh). Chi Tý hợp Sửu (Lục Hợp). Can Nhâm không hợp Quý. Mệnh và Chi đều hợp. Rất tốt.
      • Quý Sửu (1973): Cùng tuổi, cùng mệnh. Rất hợp.
      • Giáp Dần (1974): Mệnh Đại Khê Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Dần khắc Sửu. Can Giáp không hợp Quý. Mệnh sinh tốt, Chi khắc.
      • Ất Mão (1975): Mệnh Đại Khê Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Mão khắc Sửu. Can Ất không hợp Quý. Mệnh sinh tốt, Chi khắc.
      • Bính Thìn (1976): Mệnh Sa Trung Thổ (Thổ bị Mộc khắc). Chi Thìn khắc Sửu (Tứ Hành Xung). Can Bính không hợp Quý. Mệnh và Chi đều khắc. Không hợp.
      • Đinh Tỵ (1977): Mệnh Sa Trung Thổ (Thổ bị Mộc khắc). Chi Tỵ hợp Sửu (Tam Hợp). Can Đinh không hợp Quý. Địa Chi hợp, Mệnh khắc.
      • Mậu Ngọ (1978): Mệnh Thiên Thượng Hỏa (Mộc sinh Hỏa). Chi Ngọ hại Sửu (Lục Hại). Can Mậu hợp Quý (Thiên hợp). Thiên Can hợp, Chi hại, Mệnh sinh xuất (bị hao Mộc để sinh Hỏa). Cần cân nhắc.
      • Kỷ Mùi (1979): Mệnh Thiên Thượng Hỏa (Mộc sinh Hỏa). Chi Mùi khắc Sửu (Tứ Hành Xung). Can Kỷ không hợp Quý. Chi khắc, Mệnh sinh xuất. Rất kỵ.
      • Canh Thân (1980): Mệnh Thạch Lựu Mộc (Cùng mệnh Mộc). Chi Thân không hợp/khắc Sửu. Can Canh không hợp Quý. Cùng mệnh tốt.
      • Tân Dậu (1981): Mệnh Thạch Lựu Mộc (Cùng mệnh Mộc). Chi Dậu hợp Sửu (Tam Hợp). Can Tân không hợp Quý. Mệnh và Chi đều hợp. Rất tốt.

Như vậy, những tuổi hợp làm ăn mạnh nhất với Quý Sửu 1973 là Nhâm Tý (1972)Tân Dậu (1981). Những tuổi khác như Quý Sửu (1973), Canh Thân (1980) cũng hợp. Các tuổi có Địa Chi Tỵ, Dậu, Tý hoặc mệnh Thủy, Mộc đều có yếu tố hỗ trợ.

Hợp tuổi kết hôn

Trong hôn nhân, sự hòa hợp về tuổi tác được cho là giúp cuộc sống gia đình êm ấm, hạnh phúc, ít xung đột và cùng nhau xây dựng sự nghiệp, con cái khỏe mạnh. Nguyên tắc xem hợp tuổi kết hôn cũng tương tự như hợp tuổi làm ăn, nhưng đôi khi sự hòa hợp về Ngũ Hành và Cung Phi (được tính dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính) được coi trọng hơn.

Đối với người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu, mệnh Tang Đố Mộc):

  • Nam mạng Quý Sửu: Cung Ly (thuộc Đông Tứ Mệnh).

    • Hợp nhất: Tứ Tuyệt (Quý Sửu – Tân Sửu), Tam Hợp (Quý Sửu – Ất Tỵ, Quý Sửu – Kỷ Dậu), Lục Hợp (Quý Sửu – Ất Tý).

    • Tốt về Cung Phi: Sinh Khí (Tuyệt Mệnh), Diên Niên (Ngũ Quỷ), Phục Vị (Lục Sát), Thiên Y (Họa Hại). Tra bảng Cung Phi hợp khắc: Ly kết hợp với Khảm (Tuyệt Mệnh), Ly kết hợp với Chấn (Sinh Khí), Ly kết hợp với Tốn (Thiên Y), Ly kết hợp với Ly (Phục Vị).

    • Hợp về Mệnh: Mộc hợp Thủy, Mộc.

    • Kết hợp xem xét:

      • Nữ tuổi Ất Tỵ (1965): Mệnh Phú Đăng Hỏa (Mộc sinh Hỏa – sinh xuất). Chi Tỵ hợp Sửu (Tam Hợp). Cung Tốn (Đông Tứ Mệnh) – Tốn kết hợp Ly được Thiên Y (rất tốt). Địa Chi hợp, Cung Phi rất tốt, Mệnh sinh xuất. Khá hợp.
      • Nữ tuổi Đinh Tỵ (1977): Mệnh Sa Trung Thổ (Mộc khắc Thổ). Chi Tỵ hợp Sửu (Tam Hợp). Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh) – Khảm kết hợp Ly được Tuyệt Mệnh (rất xấu). Địa Chi hợp tốt, nhưng Mệnh và Cung Phi đều khắc/xấu. Không hợp.
      • Nữ tuổi Kỷ Dậu (1969): Mệnh Đại Trạch Thổ (Mộc khắc Thổ). Chi Dậu hợp Sửu (Tam Hợp). Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh) – Cấn kết hợp Ly được Họa Hại (xấu). Địa Chi hợp tốt, nhưng Mệnh và Cung Phi đều khắc/xấu. Không hợp.
      • Nữ tuổi Tân Dậu (1981): Mệnh Thạch Lựu Mộc (Cùng mệnh Mộc). Chi Dậu hợp Sửu (Tam Hợp). Cung Chấn (Đông Tứ Mệnh) – Chấn kết hợp Ly được Sinh Khí (rất tốt). Mệnh và Chi đều hợp, Cung Phi rất tốt. Rất hợp.
      • Nữ tuổi Nhâm Tý (1972): Mệnh Tang Đố Mộc (Cùng mệnh Mộc). Chi Tý hợp Sửu (Lục Hợp). Cung Đoài (Tây Tứ Mệnh) – Đoài kết hợp Ly được Ngũ Quỷ (xấu). Mệnh và Chi hợp, Cung Phi xấu. Cần cân nhắc.
      • Nữ tuổi Quý Sửu (1973): Cùng tuổi, cùng mệnh. Cung Càn (Tây Tứ Mệnh) – Càn kết hợp Ly được Lục Sát (xấu). Cùng tuổi tốt, nhưng Cung Phi xấu. Cần cân nhắc.
      • Nữ tuổi Giáp Dần (1974): Mệnh Đại Khê Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Dần khắc Sửu. Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh) – Cấn kết hợp Ly được Họa Hại (xấu). Mệnh sinh tốt, nhưng Chi và Cung Phi đều khắc/xấu.
      • Nữ tuổi Ất Mão (1975): Mệnh Đại Khê Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Mão khắc Sửu. Cung Khôn (Tây Tứ Mệnh) – Khôn kết hợp Ly được Lục Sát (xấu). Mệnh sinh tốt, nhưng Chi và Cung Phi đều khắc/xấu.
      • Nữ tuổi Quý Hợi (1983): Mệnh Đại Hải Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Hợi không hợp/khắc Sửu. Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh) – Cấn kết hợp Ly được Họa Hại (xấu). Mệnh sinh tốt, Chi không hợp, Cung Phi xấu.
    • Nam Quý Sửu hợp với nữ tuổi: Tân Dậu (1981), Nhâm Tý (1972). Các tuổi Ất Tỵ (1965), Quý Hợi (1983) cũng có yếu tố hợp.

  • Nữ mạng Quý Sửu: Cung Càn (thuộc Tây Tứ Mệnh).

    • Hợp nhất: Tứ Tuyệt (Quý Sửu – Tân Sửu), Tam Hợp (Quý Sửu – Ất Tỵ, Quý Sửu – Kỷ Dậu), Lục Hợp (Quý Sửu – Ất Tý).

    • Tốt về Cung Phi: Sinh Khí (Ngũ Quỷ), Diên Niên (Tuyệt Mệnh), Phục Vị (Lục Sát), Thiên Y (Họa Hại). Tra bảng Cung Phi hợp khắc: Càn kết hợp với Khôn (Sinh Khí), Càn kết hợp với Cấn (Diên Niên), Càn kết hợp với Đoài (Phục Vị), Càn kết hợp với Càn (Phục Vị).

    • Hợp về Mệnh: Mộc hợp Thủy, Mộc.

    • Kết hợp xem xét:

      • Nam tuổi Tân Dậu (1981): Mệnh Thạch Lựu Mộc (Cùng mệnh Mộc). Chi Dậu hợp Sửu (Tam Hợp). Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh) – Khảm kết hợp Càn được Lục Sát (xấu). Mệnh và Chi hợp tốt, Cung Phi xấu.
      • Nam tuổi Nhâm Tý (1972): Mệnh Tang Đố Mộc (Cùng mệnh Mộc). Chi Tý hợp Sửu (Lục Hợp). Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh) – Cấn kết hợp Càn được Diên Niên (rất tốt). Mệnh và Chi hợp, Cung Phi rất tốt. Rất hợp.
      • Nam tuổi Quý Sửu (1973): Cùng tuổi, cùng mệnh. Cung Ly (Đông Tứ Mệnh) – Ly kết hợp Càn được Lục Sát (xấu). Cùng tuổi tốt, Cung Phi xấu.
      • Nam tuổi Giáp Dần (1974): Mệnh Đại Khê Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Dần khắc Sửu. Cung Cấn (Tây Tứ Mệnh) – Cấn kết hợp Càn được Diên Niên (rất tốt). Mệnh sinh tốt, Chi khắc, Cung Phi rất tốt. Khá hợp.
      • Nam tuổi Ất Mão (1975): Mệnh Đại Khê Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Mão khắc Sửu. Cung Đoài (Tây Tứ Mệnh) – Đoài kết hợp Càn được Phục Vị (tốt). Mệnh sinh tốt, Chi khắc, Cung Phi tốt. Khá hợp.
      • Nam tuổi Quý Hợi (1983): Mệnh Đại Hải Thủy (Thủy sinh Mộc). Chi Hợi không hợp/khắc Sửu. Cung Khôn (Tây Tứ Mệnh) – Khôn kết hợp Càn được Sinh Khí (rất tốt). Mệnh sinh tốt, Chi không hợp, Cung Phi rất tốt. Rất hợp.
    • Nữ Quý Sửu hợp với nam tuổi: Nhâm Tý (1972), Quý Hợi (1983), Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975).

Lưu ý: Việc xem hợp tuổi chỉ mang tính chất tham khảo. Hạnh phúc gia đình phụ thuộc chủ yếu vào tình yêu, sự thấu hiểu, nhường nhịn và cùng nhau cố gắng của cả hai vợ chồng. Nếu tuổi có sự xung khắc, vẫn có những cách hóa giải trong phong thủy và quan trọng hơn là sự vun đắp từ tình cảm chân thành.

Kỵ tuổi

Bên cạnh những tuổi hợp, người sinh năm 1973 tuổi con gì cũng cần lưu ý đến những tuổi kỵ, đặc biệt là trong những việc trọng đại như hợp tác làm ăn hay kết hôn. Những tuổi kỵ là những tuổi có yếu tố xung khắc mạnh về Thiên Can, Địa Chi hoặc Ngũ Hành với tuổi Quý Sửu.

  • Kỵ về Địa Chi: Nhóm Tứ Hành Xung với Sửu là Thìn, Tuất, Mùi. Sửu khắc Mùi (Lục Xung), Sửu hại Ngọ (Lục Hại), Sửu hình Tuất, Sửu phá Thìn. Đặc biệt là tuổi Mùi (con Dê) có sự xung khắc mạnh với tuổi Sửu (con Trâu).

  • Kỵ về Ngũ Hành: Mộc khắc Thổ, Kim khắc Mộc. Người mệnh Tang Đố Mộc kỵ người mệnh Thổ và mệnh Kim.

  • Một số tuổi kỵ với Quý Sửu 1973:

    • Các tuổi thuộc nhóm Tứ Hành Xung: Thìn (1964, 1976, 1988…), Tuất (1970, 1982, 1994…), Mùi (1967, 1979, 1991…).
    • Các tuổi thuộc nhóm Lục Hại, Lục Xung: Ngọ (1966, 1978, 1990…), Mùi (đã nêu).
    • Các tuổi có mệnh Thổ mạnh như Thành Đầu Thổ (1976, 1977), Sa Trung Thổ (1992, 1993), Lộ Bàng Thổ (1990, 1991)…
    • Các tuổi có mệnh Kim mạnh như Kiếm Phong Kim (1954, 1955), Sa Trung Kim (1992, 1993)…

Ví dụ, tuổi Kỷ Mùi (1979): Chi Mùi khắc Sửu (Tứ Hành Xung), mệnh Thiên Thượng Hỏa (Mộc sinh Hỏa – sinh xuất, bị hao tổn Mộc). Đây là tuổi có nhiều yếu tố khắc với Quý Sửu.

Việc tránh hợp tác hay kết hôn với người tuổi kỵ không phải là mê tín dị đoan mà là một cách để giảm thiểu những xung đột, bất đồng tiềm ẩn dựa trên các quy luật tương tác của năng lượng. Tuy nhiên, như đã nói, sự cố gắng và thấu hiểu lẫn nhau vẫn là yếu tố quyết định.

Màu sắc hợp và kỵ với người tuổi Quý Sửu 1973 là gì?

Màu sắc trong phong thủy có ảnh hưởng trực tiếp đến năng lượng cá nhân. Lựa chọn màu sắc phù hợp có thể giúp người sinh năm 1973 tuổi con gì tăng cường may mắn, tài lộc, sức khỏe và hóa giải bớt những điều không may. Việc này dựa trên mối quan hệ tương sinh tương khắc của Ngũ Hành.

Người sinh năm 1973 tuổi con gì thuộc mệnh Tang Đố Mộc. Dựa trên nguyên tắc Ngũ Hành, Mộc hợp với Thủy (Thủy sinh Mộc) và Mộc (lưỡng Mộc thành Lâm). Mộc khắc Thổ và bị Kim khắc.

Màu tương sinh (Hành Thủy)

Màu sắc thuộc hành Thủy sinh cho hành Mộc, giống như nước tưới cho cây lớn. Sử dụng các màu này sẽ giúp người Quý Sửu nhận được sự hỗ trợ, nuôi dưỡng, thu hút năng lượng tích cực.

  • Màu đen: Tượng trưng cho sự huyền bí, sức mạnh và quyền lực. Màu đen cũng thể hiện sự ổn định, vững chắc.
  • Màu xanh dương (xanh nước biển): Biểu tượng của bầu trời, biển cả, sự sâu sắc, trí tuệ và sự bình yên. Màu xanh dương mang lại cảm giác tươi mới, sảng khoái và may mắn.

Những màu này rất tốt cho người tuổi Quý Sửu.

Màu tương hợp (Hành Mộc)

Màu sắc thuộc hành Mộc tương hợp với mệnh Mộc, giúp tăng cường năng lượng bản mệnh, củng cố sự vững vàng và phát triển.

  • Màu xanh lá cây: Là màu đặc trưng của Mộc, tượng trưng cho sự sống, sự phát triển, tươi mới, hy vọng và sự cân bằng. Màu xanh lá cây mang lại cảm giác thư thái, gần gũi với thiên nhiên.

Sử dụng màu xanh lá cây giúp người Quý Sửu củng cố sức khỏe, tăng cường sức sống và thuận lợi trong công việc.

Màu kỵ (Hành Kim và Thổ)

Màu sắc thuộc hành Kim khắc Mộc, gây bất lợi, cản trở sự phát triển của người mệnh Mộc. Màu sắc thuộc hành Thổ bị Mộc khắc, khi sử dụng có thể làm hao tổn năng lượng của người mệnh Mộc.

  • Màu thuộc hành Kim: Trắng, xám, ghi. Tượng trưng cho kim loại, sự cứng rắn, sắc bén. Kim loại chặt đứt cây.
  • Màu thuộc hành Thổ: Vàng, nâu đất. Tượng trưng cho đất đai. Cây hút dinh dưỡng từ đất (Mộc khắc Thổ).

Người tuổi Quý Sửu nên hạn chế sử dụng các màu thuộc hành Kim và Thổ trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là những vật dụng quan trọng như trang phục chính, nội thất nhà cửa, màu xe,… để tránh gặp phải những điều không may.

Ứng dụng màu sắc trong đời sống

Việc lựa chọn màu sắc phù hợp có thể áp dụng vào nhiều khía cạnh trong cuộc sống của người sinh năm 1973 tuổi con gì:

  • Trang phục: Ưu tiên quần áo màu xanh dương, đen, xanh lá cây.
  • Nhà cửa: Sơn tường, rèm cửa, đồ nội thất có các màu tương sinh, tương hợp. Tránh lạm dụng màu vàng, nâu, trắng, xám trong không gian sống chính.
  • Xe cộ: Chọn xe màu đen, xanh dương, xanh lá cây để mang lại may mắn khi di chuyển.
  • Vật phẩm phong thủy: Sử dụng các vật phẩm có màu sắc thuộc hành Thủy hoặc Mộc, làm từ gỗ (Mộc) hoặc có hình dạng liên quan đến nước (Thủy).

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng màu sắc nên có sự cân bằng, hài hòa. Không nên quá lạm dụng một màu duy nhất. Quan trọng là cảm thấy thoải mái và tự tin với những màu sắc mình lựa chọn.

Số may mắn, hướng hợp tuổi cho người sinh năm 1973?

Bên cạnh con giáp, mệnh Ngũ Hành, màu sắc, việc tìm hiểu về con số may mắn và hướng hợp tuổi cũng là một phần quan trọng trong phong thủy cá nhân. Điều này giúp người sinh năm 1973 tuổi con gì lựa chọn những con số, hướng nhà, hướng làm việc phù hợp để tăng cường vận khí tốt.

Cách xác định số may mắn

Có nhiều cách để xác định số may mắn trong phong thủy, phổ biến nhất là dựa trên hành Ngũ Hành của bản mệnh hoặc quẻ Dịch (Cung Phi).

  • Theo Ngũ Hành: Mệnh Tang Đố Mộc (Mộc) hợp với hành Thủy (Thủy sinh Mộc) và hành Mộc (tương hợp).
    • Hành Thủy tương ứng với số 1.
    • Hành Mộc tương ứng với số 3, 4.
    • Như vậy, các số 1, 3, 4 được xem là con số may mắn của người tuổi Quý Sửu 1973.
  • Theo Cung Phi (Nam và Nữ khác nhau):
    • Nam mạng Quý Sửu 1973: Cung Ly (hành Hỏa). Số may mắn theo Cung Phi Ly là 9 (Hỏa). Hỏa tương sinh với Mộc (Mộc sinh Hỏa), nhưng là Mộc sinh xuất, tức là người mệnh Mộc phải hao tổn năng lượng để hỗ trợ Hỏa. Tuy nhiên, số 9 vẫn có thể mang lại may mắn nhất định cho nam Quý Sửu. Số tương sinh với Hỏa là Mộc (số 3, 4).
    • Nữ mạng Quý Sửu 1973: Cung Càn (hành Kim). Số may mắn theo Cung Phi Càn là 6, 7 (Kim). Kim khắc Mộc. Số tương sinh với Kim là Thổ (số 2, 8, 5). Thổ bị Mộc khắc. Các số này đều không thực sự tốt cho mệnh Mộc của nữ Quý Sửu. Số tốt nhất cho nữ Quý Sửu dựa trên Cung Phi Càn có lẽ là các số tương sinh với cung Càn (Thổ), tức là số 2, 5, 8 (Thổ), nhưng những số này lại không hợp với mệnh Mộc.

Kết hợp cả hai cách, các số 1, 3, 4 là những con số chung mang lại may mắn cho cả nam và nữ tuổi Quý Sửu 1973 dựa trên bản mệnh Ngũ Hành. Riêng nam giới có thể cân nhắc thêm số 9.

Ứng dụng con số may mắn có thể là chọn số điện thoại, số nhà, biển số xe, hoặc sử dụng trong các giao dịch quan trọng.

Hướng hợp và kỵ theo Bát Trạch

Việc xác định hướng hợp/kỵ dựa trên Bát Trạch cũng là một yếu tố quan trọng trong phong thủy nhà ở, văn phòng làm việc. Hướng này phụ thuộc vào Cung Phi của mỗi người.

  • Nam mạng Quý Sửu 1973: Cung Ly (thuộc Đông Tứ Mệnh). Các hướng hợp:

    • Hướng Sinh Khí (hướng Đông): Tốt nhất, mang lại tài lộc, sức khỏe, danh tiếng.
    • Hướng Thiên Y (hướng Đông Nam): Tốt về sức khỏe, hóa giải bệnh tật.
    • Hướng Diên Niên (hướng Bắc): Tốt về quan hệ gia đình, tình cảm, sự hòa thuận.
    • Hướng Phục Vị (hướng Nam): Tốt về tinh thần, sự ổn định, củng cố nội lực.
    • Các hướng kỵ: Tây Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây Nam (Ngũ Quỷ), Tây (Lục Sát), Đông Bắc (Họa Hại).
  • Nữ mạng Quý Sửu 1973: Cung Càn (thuộc Tây Tứ Mệnh). Các hướng hợp:

    • Hướng Sinh Khí (hướng Tây Bắc): Tốt nhất, mang lại tài lộc, sức khỏe, danh tiếng.
    • Hướng Thiên Y (hướng Tây): Tốt về sức khỏe, hóa giải bệnh tật.
    • Hướng Diên Niên (hướng Tây Nam): Tốt về quan hệ gia đình, tình cảm, sự hòa thuận.
    • Hướng Phục Vị (hướng Đông Bắc): Tốt về tinh thần, sự ổn định, củng cố nội lực.
    • Các hướng kỵ: Nam (Tuyệt Mệnh), Bắc (Ngũ Quỷ), Đông Nam (Lục Sát), Đông (Họa Hại).

Ứng dụng trong phong thủy nhà ở, nơi làm việc

Người sinh năm 1973 tuổi con gì có thể ứng dụng các hướng hợp này khi xây nhà, mua nhà, bố trí phòng ốc, đặt bàn làm việc:

  • Cửa chính: Nên quay về hướng hợp tuổi.
  • Phòng ngủ: Giường ngủ nên đặt theo hướng tốt, hoặc đầu giường quay về hướng tốt.
  • Bàn làm việc: Nên quay mặt về hướng hợp tuổi để công việc thuận lợi, thăng tiến.
  • Ban thờ: Nên đặt ở vị trí trang nghiêm và nhìn về hướng tốt.

Đối với những hướng kỵ, nên tìm cách hóa giải hoặc tránh sử dụng làm cửa chính, phòng ngủ chính. Ví dụ, có thể dùng vật phẩm phong thủy để trấn áp năng lượng xấu từ hướng kỵ.

Việc chọn hướng hợp giúp người Quý Sửu nhận được sự hỗ trợ từ năng lượng của đất trời, tạo ra môi trường sống và làm việc thuận lợi, từ đó cải thiện vận khí cá nhân.

Lời khuyên phong thủy và cải vận cho tuổi Quý Sửu 1973?

Ngoài việc hiểu rõ sinh năm 1973 tuổi con gì, mệnh gì, tính cách ra sao, người tuổi Quý Sửu 1973 còn có thể áp dụng một số lời khuyên phong thủy để tăng cường may mắn, hóa giải vận hạn và có cuộc sống viên mãn hơn. Dưới đây là một số gợi ý dành cho người mệnh Tang Đố Mộc.

Vật phẩm phong thủy phù hợp

Vật phẩm phong thủy là những đồ vật được cho là mang năng lượng tích cực, giúp cân bằng âm dương, chiêu tài lộc, trấn trạch hoặc hóa giải sát khí. Đối với người mệnh Tang Đố Mộc, các vật phẩm phù hợp thường liên quan đến hành Thủy (sinh Mộc) và hành Mộc (tương hợp).

  • Vật phẩm thuộc hành Thủy: Giúp tăng cường năng lượng tương sinh, hỗ trợ mệnh Mộc.
    • Các loại đá phong thủy màu đen, xanh dương: Thạch anh đen, đá Aquamarine, Sapphire xanh dương. Có thể dùng làm mặt dây chuyền, vòng tay, hoặc quả cầu phong thủy đặt trong nhà/văn phòng.
    • Đồ vật liên quan đến nước: Bể cá cảnh nhỏ (đặt ở hướng hợp tuổi), tranh ảnh về sông, hồ, biển cả.
    • Thác nước phong thủy mini: Giúp luân chuyển năng lượng, mang lại tài lộc.
  • Vật phẩm thuộc hành Mộc: Giúp củng cố năng lượng bản mệnh, tăng sự vững vàng.
    • Các loại gỗ phong thủy: Tượng gỗ (tượng Phật, tượng con giáp hợp tuổi Tỵ, Dậu), vòng tay gỗ, chuỗi hạt gỗ.
    • Cây cảnh phong thủy: Chọn các loại cây xanh tốt, phù hợp với môi trường trong nhà/văn phòng (ví dụ: cây kim tiền, cây ngọc bích, cây lưỡi hổ). Cây xanh không chỉ mang lại năng lượng Mộc mà còn giúp thanh lọc không khí, tạo không gian sống động.
    • Các vật phẩm làm từ tre, trúc: Mang lại sự dẻo dai, linh hoạt và may mắn.
  • Vật phẩm hóa giải xung khắc: Nếu có yếu tố xung khắc với hành Kim hoặc Thổ, có thể sử dụng vật phẩm thuộc hành Thủy để làm trung gian, hóa giải. Ví dụ, Kim khắc Mộc, Thủy sinh Mộc và Thủy làm yếu Kim. Đặt vật phẩm hành Thủy giữa Kim và Mộc có thể làm giảm sự tương khắc.

Khi chọn vật phẩm phong thủy, quan trọng là phải chọn đồ vật mà bạn cảm thấy có sự kết nối, mang lại cảm giác tích cực. Vị trí đặt vật phẩm cũng rất quan trọng, nên đặt ở những vị trí cát lợi theo hướng hợp tuổi hoặc theo tư vấn của chuyên gia phong thủy.

Cách hóa giải vận hạn (nếu có)

Trong cuộc sống, không ai tránh khỏi những lúc gặp khó khăn, thử thách, hay còn gọi là vận hạn. Đối với người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu), nếu gặp phải những năm xung khắc hoặc vận trình không thuận lợi, có thể áp dụng một số cách để hóa giải hoặc giảm nhẹ:

  • Sử dụng màu sắc và vật phẩm phong thủy: Như đã nói, sử dụng các màu sắc và vật phẩm thuộc hành Thủy, Mộc có thể giúp tăng cường năng lượng tích cực, trấn áp năng lượng xấu.
  • Thực hiện các nghi lễ cúng bái: Tùy theo tín ngưỡng cá nhân, có thể làm lễ cúng sao giải hạn (nếu gặp sao xấu chiếu mệnh), lễ cầu an tại chùa hoặc đền thờ.
  • Làm việc thiện, tích đức: Giúp đỡ người khác, làm từ thiện, phóng sinh,… là những cách tích đức rất hiệu quả, giúp cải thiện vận khí, tai qua nạn khỏi.
  • Cẩn trọng trong lời nói và hành động: Vào những năm gặp hạn, người tuổi Quý Sửu nên đặc biệt cẩn trọng trong mọi quyết định, tránh đầu tư mạo hiểm, tránh tranh chấp, thị phi. Suy nghĩ kỹ trước khi nói và làm.
  • Sử dụng muối, nến, gương bát quái: Trong phong thủy truyền thống, muối, nến, gương bát quái cũng được dùng để hóa giải sát khí, đẩy lùi năng lượng tiêu cực.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Chú ý chăm sóc sức khỏe, tránh để bệnh tật kéo dài.

Quan trọng nhất khi đối diện với vận hạn là giữ tâm lý bình tĩnh, lạc quan, không nản lòng. Người tuổi Quý Sửu với bản tính kiên trì, bền bỉ hoàn toàn có khả năng vượt qua mọi thử thách.

Tích đức, làm việc thiện

Đây là lời khuyên quan trọng không chỉ cho người tuổi Quý Sửu mà cho tất cả mọi người. Trong phong thủy và tâm linh, việc tích đức, làm việc thiện được coi là cách cải biến vận mệnh hiệu quả nhất. Khi bạn gieo nhân tốt, bạn sẽ gặt quả lành.

Người sinh năm 1973 tuổi con gì (Quý Sửu) với bản tính nhân hậu, thật thà rất phù hợp với việc này. Hãy dành thời gian và công sức (hoặc vật chất, tùy khả năng) để giúp đỡ những người khó khăn hơn, tham gia các hoạt động cộng đồng có ích. Những hành động nhỏ bé nhưng xuất phát từ tâm đều mang lại năng lượng tích cực rất lớn, không chỉ giúp người khác mà còn giúp chính bản thân bạn tăng trưởng phước báu, hóa giải nghiệp xấu, thu hút may mắn.

Tóm lại, phong thủy và các yếu tố tâm linh là công cụ hỗ trợ để người tuổi Quý Sửu có cuộc sống tốt đẹp hơn. Điều cốt lõi vẫn nằm ở chính bản thân họ: sự nỗ lực, kiên trì, lòng tốt và cách ứng xử với cuộc sống.

Tổng kết: Hiểu rõ tuổi Quý Sửu 1973 để sống thuận theo tự nhiên

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi một hành trình khá dài để tìm hiểu về người sinh năm 1973 tuổi con gì, mệnh gì, và những yếu tố liên quan đến cuộc sống của họ. Người sinh năm 1973 tuổi con gì chính là tuổi Quý Sửu, mệnh Tang Đố Mộc.

Họ mang trong mình những đặc điểm nổi bật của tuổi Trâu: kiên trì, chịu khó, thật thà, đáng tin cậy. Kết hợp với mệnh Tang Đố Mộc, họ là những người khiêm nhường, sống nội tâm, có giá trị thực, có khả năng thích nghi và sức sống bền bỉ. Sự pha trộn giữa Quý Thủy và Sửu Thổ còn mang lại cho họ sự khéo léo, thông minh ngầm và tính thực tế.

Trên con đường sự nghiệp, họ phù hợp với những công việc ổn định, đòi hỏi sự tỉ mỉ và gắn bó với thiên nhiên hoặc sự phát triển. Tài lộc đến với họ một cách từ tốn nhưng chắc chắn nhờ sự chăm chỉ và biết cách quản lý tài chính.

Trong tình duyên, họ là người bạn đời chung thủy, có trách nhiệm, luôn hướng tới một mối quan hệ bền vững. Việc tìm hiểu về sự hợp khắc tuổi trong làm ăn và hôn nhân (đặc biệt hợp với tuổi Tỵ, Dậu, Tý và mệnh Thủy, Mộc) có thể giúp họ đưa ra những lựa chọn sáng suốt hơn, tuy nhiên, sự vun đắp từ cả hai phía vẫn là yếu tố quan trọng nhất.

Màu sắc hợp với người Quý Sửu là xanh dương, đen (hành Thủy) và xanh lá cây (hành Mộc). Cần hạn chế màu trắng, xám, ghi (hành Kim) và vàng, nâu (hành Thổ). Các con số may mắn là 1, 3, 4. Hướng hợp phụ thuộc vào giới tính, nhưng nhìn chung các hướng thuộc Đông Tứ Mệnh (đối với nam) và Tây Tứ Mệnh (đối với nữ) sẽ mang lại may mắn.

Hiểu rõ những đặc điểm này không phải là để bó buộc bản thân vào khuôn khổ, mà là để chúng ta có thêm góc nhìn về bản thân, biết cách phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, và đưa ra những lựa chọn phù hợp với năng lượng bản mệnh của mình. Việc áp dụng các yếu tố phong thủy một cách khoa học và có chừng mực có thể giúp tăng cường vận khí tốt, nhưng đừng quên rằng sự nỗ lực, ý chí và lòng nhân hậu của chính bạn mới là yếu tố quyết định số phận.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về người sinh năm 1973 tuổi con gì. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay chia sẻ nào, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé! Chúc bạn và những người thân yêu tuổi Quý Sửu 1973 luôn mạnh khỏe, hạnh phúc và thành công trên con đường phía trước.

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Tin liên quan

Hồ Đồng Đò Sóc Sơn, điểm đến gần Hà Nội, cắm trại, chèo sup, kinh nghiệm du lịch

Hồ Đồng Đò Sóc Sơn, điểm đến gần Hà Nội, cắm trại, chèo sup, kinh nghiệm du lịch

2 giờ
Hồ Đồng Đò Sóc Sơn là điểm trốn nóng lý tưởng gần Hà Nội. Khám phá cắm trại, chèo SUP, và kinh nghiệm du lịch chi tiết tại "viên ngọc xanh" Sóc Sơn.
Nhà Mặt Tiền 6m 2 Tầng: Thiết Kế Tối Ưu, Chi Phí Hợp Lý, Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Chuyên Gia

Nhà Mặt Tiền 6m 2 Tầng: Thiết Kế Tối Ưu, Chi Phí Hợp Lý, Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Chuyên Gia

3 giờ
Giải pháp thiết kế, tối ưu không gian và chi phí xây nhà mặt tiền 6m 2 tầng hiệu quả. Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia giúp bạn thành công.
Chung cư Lê Thành Mã Lò: Giải Pháp An Cư, Giá Trị Thực, Trả Góp Dễ Dàng

Chung cư Lê Thành Mã Lò: Giải Pháp An Cư, Giá Trị Thực, Trả Góp Dễ Dàng

5 giờ
Khám phá chung cư Lê Thành Mã Lò: giải pháp nhà ở giá rẻ tại TP.HCM với chính sách trả góp 0% lãi suất. Cơ hội sở hữu nhà cho người thu nhập thấp.
Thời tiết TT. Quốc Oai, Quốc Oai, Hà Nội: Dự báo hôm nay, ngày mai, khí hậu đặc trưng và ảnh hưởng đời sống

Thời tiết TT. Quốc Oai, Quốc Oai, Hà Nội: Dự báo hôm nay, ngày mai, khí hậu đặc trưng và ảnh hưởng đời sống

7 giờ
Khám phá thời tiết tt. quốc oai, quốc oai, hà nội chi tiết: dự báo hôm nay, ngày mai, khí hậu đặc trưng. Hiểu rõ để thích ứng và lên kế hoạch tốt nhất.
1998 Mệnh Gì Hợp Màu Gì, Giải Mã Tuổi Mậu Dần Thành Đầu Thổ Chi Tiết Nhất

1998 Mệnh Gì Hợp Màu Gì, Giải Mã Tuổi Mậu Dần Thành Đầu Thổ Chi Tiết Nhất

10 giờ
Bạn sinh năm 1998? Giải đáp 1998 mệnh gì hợp màu gì, màu kỵ, tính cách, sự nghiệp và tình duyên chi tiết cho người tuổi Mậu Dần Thành Đầu Thổ.
Năm 2025 là năm con gì, hợp với tuổi nào? Khám phá vận mệnh chi tiết

Năm 2025 là năm con gì, hợp với tuổi nào? Khám phá vận mệnh chi tiết

12 giờ
Năm 2025 là năm con gì, hợp với tuổi nào? Tìm hiểu chi tiết về năm Ất Tỵ 2025, mệnh Phú Đăng Hỏa, và những tuổi hợp/khắc để chuẩn bị tốt nhất cho vận mệnh.
Vietcombank là ngân hàng nhà nước hay tư nhân, lịch sử, vai trò và vị thế

Vietcombank là ngân hàng nhà nước hay tư nhân, lịch sử, vai trò và vị thế

13 giờ
Bạn thắc mắc Vietcombank là ngân hàng nhà nước hay tư nhân? Khám phá rõ bản chất hiện tại của Vietcombank - ngân hàng thương mại cổ phần có vốn nhà nước chi phối, trụ cột hệ thống.
Sài Gòn Có Bao Nhiêu Quận: Giải Mã Chi Tiết Đơn Vị Hành Chính Thành Phố Hồ Chí Minh, Phân Loại và Thành Phố Thủ Đức

Sài Gòn Có Bao Nhiêu Quận: Giải Mã Chi Tiết Đơn Vị Hành Chính Thành Phố Hồ Chí Minh, Phân Loại và Thành Phố Thủ Đức

15 giờ
Sài Gòn có bao nhiêu quận hiện tại? Bài viết giải mã chi tiết số lượng 16 quận, 5 huyện, và Thành phố Thủ Đức, tổng 22 đơn vị hành chính HCMC.

Tin đọc nhiều

Vi phạm Pháp Luật là Hành Vi Trái Pháp Luật có Lỗi do Người: Khái niệm, Đặc điểm, Hậu quả và Phòng ngừa

Vi phạm pháp luật là hành vi trái pháp luật có lỗi do người thực hiện, gây hậu quả tiêu...

Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật Nào Có Giá Trị Pháp Lý Cao Nhất?, Hiến Pháp, Luật, Nghị Định, Thông Tư, Quyết Định

Văn bản quy phạm pháp luật nào có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống? Hiến Pháp là...

Ngân Hàng Nào Cho Vay Đất Quy Hoạch, Lãi Suất, Điều Kiện, Thủ Tục Vay Vốn

Cần vay vốn với tài sản đảm bảo là đất quy hoạch? Tìm hiểu ngân hàng nào cho vay đất...

Cùng chuyên mục

Hồ Đồng Đò Sóc Sơn, điểm đến gần Hà Nội, cắm trại, chèo sup, kinh nghiệm du lịch

Cẩm nang
2 giờ
Hồ Đồng Đò Sóc Sơn là điểm trốn nóng lý tưởng gần Hà Nội. Khám phá cắm trại, chèo SUP, và kinh nghiệm du lịch chi tiết tại "viên ngọc xanh" Sóc Sơn.

Nhà Mặt Tiền 6m 2 Tầng: Thiết Kế Tối Ưu, Chi Phí Hợp Lý, Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Chuyên Gia

Cẩm nang
3 giờ
Giải pháp thiết kế, tối ưu không gian và chi phí xây nhà mặt tiền 6m 2 tầng hiệu quả. Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia giúp bạn thành công.

Chung cư Lê Thành Mã Lò: Giải Pháp An Cư, Giá Trị Thực, Trả Góp Dễ Dàng

Cẩm nang
5 giờ
Khám phá chung cư Lê Thành Mã Lò: giải pháp nhà ở giá rẻ tại TP.HCM với chính sách trả góp 0% lãi suất. Cơ hội sở hữu nhà cho người thu nhập thấp.

Thời tiết TT. Quốc Oai, Quốc Oai, Hà Nội: Dự báo hôm nay, ngày mai, khí hậu đặc trưng và ảnh hưởng đời sống

Cẩm nang
7 giờ
Khám phá thời tiết tt. quốc oai, quốc oai, hà nội chi tiết: dự báo hôm nay, ngày mai, khí hậu đặc trưng. Hiểu rõ để thích ứng và lên kế hoạch tốt nhất.

1998 Mệnh Gì Hợp Màu Gì, Giải Mã Tuổi Mậu Dần Thành Đầu Thổ Chi Tiết Nhất

Cẩm nang
10 giờ
Bạn sinh năm 1998? Giải đáp 1998 mệnh gì hợp màu gì, màu kỵ, tính cách, sự nghiệp và tình duyên chi tiết cho người tuổi Mậu Dần Thành Đầu Thổ.

Năm 2025 là năm con gì, hợp với tuổi nào? Khám phá vận mệnh chi tiết

Cẩm nang
12 giờ
Năm 2025 là năm con gì, hợp với tuổi nào? Tìm hiểu chi tiết về năm Ất Tỵ 2025, mệnh Phú Đăng Hỏa, và những tuổi hợp/khắc để chuẩn bị tốt nhất cho vận mệnh.

Vietcombank là ngân hàng nhà nước hay tư nhân, lịch sử, vai trò và vị thế

Cẩm nang
13 giờ
Bạn thắc mắc Vietcombank là ngân hàng nhà nước hay tư nhân? Khám phá rõ bản chất hiện tại của Vietcombank - ngân hàng thương mại cổ phần có vốn nhà nước chi phối, trụ cột hệ thống.

Sài Gòn Có Bao Nhiêu Quận: Giải Mã Chi Tiết Đơn Vị Hành Chính Thành Phố Hồ Chí Minh, Phân Loại và Thành Phố Thủ Đức

Cẩm nang
15 giờ
Sài Gòn có bao nhiêu quận hiện tại? Bài viết giải mã chi tiết số lượng 16 quận, 5 huyện, và Thành phố Thủ Đức, tổng 22 đơn vị hành chính HCMC.

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi