Theo dõi chúng tôi tại

Cẩm nang

Sinh năm 1968 mệnh gì, Tuổi con gì, Cung gì? Giải mã Vận mệnh chi tiết A-Z

Chào bạn, chắc hẳn khi tìm hiểu về người thân, bạn bè, hoặc chính mình mà sinh vào năm 1968, câu hỏi đầu tiên thường là “Sinh Năm 1968 Mệnh Gì?”. Việc giải mã bản mệnh, tuổi con giáp, hay cung phi không chỉ là nét đẹp văn hóa truyền thống Á Đông mà còn giúp chúng ta hiểu thêm về tính cách, con đường sự nghiệp, tình duyên và có những định hướng phù hợp hơn trong cuộc sống. Hôm nay, chúng ta hãy cùng khám phá sâu hơn về những người tuổi Mậu Thân 1968 nhé!

Người sinh năm 1968, theo lịch dương là từ ngày 29 tháng 01 năm 1968 đến ngày 16 tháng 02 năm 1969 (Dương lịch), cầm tinh con Khỉ. Đây là năm Mậu Thân theo lịch âm. Để biết chi tiết sinh năm 1968 mệnh gì, tuổi gì và những yếu tố phong thủy liên quan, chúng ta cần dựa vào các học thuyết cổ xưa như Ngũ Hành, Thiên Can, Địa Chi, và Bát Quái.

Nội dung bài viết

Sinh năm 1968 mệnh gì theo Ngũ Hành phong thủy?

Theo quan niệm phong thủy Á Đông, mỗi năm sinh đều gắn liền với một bản mệnh trong Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Việc xác định đúng bản mệnh rất quan trọng, bởi nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống như tính cách, vận trình, màu sắc phù hợp, hay mối quan hệ tương sinh, tương khắc với các bản mệnh khác.

Vậy, cụ thể người sinh năm 1968 thuộc mệnh nào trong Ngũ Hành? Đáp án chính xác là: người sinh năm 1968 thuộc Mệnh Thổ.

Ý nghĩa của Mệnh Đại Trạch Thổ là gì?

Tuy cùng là Mệnh Thổ, nhưng mỗi năm sinh lại có một nạp âm khác nhau, tạo nên những đặc trưng riêng biệt. Nạp âm của người sinh năm Mậu Thân 1968 là Đại Trạch Thổ.

Đại Trạch Thổ được hiểu là “Đất nền nhà lớn” hoặc “Đất đai rộng lớn”. Không phải là đất đai thông thường như Lộ Bàng Thổ (đất ven đường) hay Thành Đầu Thổ (đất tường thành), Đại Trạch Thổ mang ý nghĩa về một nền tảng vững chắc, một vùng đất rộng lớn có thể nuôi dưỡng và bảo vệ nhiều sinh vật, nhiều công trình. Điều này ngụ ý về sự ổn định, vững vàng, và khả năng “chứa đựng”, bao dung.

Những người mang nạp âm Đại Trạch Thổ thường có tính cách trầm ổn, đáng tin cậy, và có khả năng trở thành chỗ dựa cho người khác. Họ coi trọng sự ổn định và an toàn. Giống như mảnh đất rộng lớn, họ có thể bao dung, che chở và tạo nền tảng cho sự phát triển. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể hơi chậm chạp trong việc thích ứng với những thay đổi đột ngột, giống như đất đai cần thời gian để thay đổi.

  • Ảnh hưởng đến tính cách: Sự vững chắc của Đại Trạch Thổ thể hiện ở tính cách kiên định, ít bị lung lay bởi yếu tố bên ngoài. Họ thường là người giữ chữ tín, có trách nhiệm và đáng tin cậy.
  • Ảnh hưởng đến sự nghiệp: Nền tảng vững vàng giúp họ phù hợp với những công việc đòi hỏi sự kiên trì, cẩn trọng, và có tính ổn định cao. Họ có thể gặt hái thành công từ việc xây dựng những giá trị bền vững.
  • Ảnh hưởng đến các mối quan hệ: Tính cách bao dung và đáng tin cậy khiến họ được nhiều người yêu mến và tìm đến khi cần giúp đỡ. Họ thường là người giữ hòa khí trong gia đình và bạn bè.

Ý nghĩa của Mệnh Đại Trạch Thổ đối với người sinh năm 1968 trong phong thủyÝ nghĩa của Mệnh Đại Trạch Thổ đối với người sinh năm 1968 trong phong thủy

Mối quan hệ tương sinh, tương khắc của Mệnh Thổ?

Theo luật Ngũ Hành, các mệnh có mối quan hệ tương sinh (hỗ trợ, nuôi dưỡng) và tương khắc (cản trở, phá hoại) lẫn nhau. Việc hiểu rõ điều này giúp người sinh năm 1968 mệnh Thổ biết cách chọn đối tác làm ăn, bạn đời, màu sắc, hướng nhà… sao cho phù hợp, mang lại may mắn và tránh rủi ro.

  • Quan hệ tương sinh:

    • Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi vật thành tro bụi, bồi đắp cho đất. Điều này có nghĩa là Mệnh Hỏa tương sinh, hỗ trợ cho Mệnh Thổ. Người Mệnh Thổ khi kết hợp với người Mệnh Hỏa hoặc sử dụng các yếu tố thuộc Hỏa sẽ nhận được sự hỗ trợ, giúp đỡ.
    • Thổ sinh Kim: Đất là nơi sản sinh ra kim loại, quặng mỏ. Mệnh Thổ tương sinh, hỗ trợ cho Mệnh Kim. Điều này có nghĩa là người Mệnh Thổ sẽ “tiêu hao” năng lượng để hỗ trợ cho người Mệnh Kim. Mối quan hệ này thường có lợi cho Mệnh Kim hơn là Mệnh Thổ, nhưng vẫn là quan hệ tương sinh.
  • Quan hệ tương khắc:

    • Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất, làm đất suy kiệt. Mệnh Mộc khắc với Mệnh Thổ. Người Mệnh Thổ nên hạn chế kết hợp với người Mệnh Mộc hoặc sử dụng các yếu tố thuộc Mộc để tránh bị cản trở, hao tổn.
    • Thổ khắc Thủy: Đất có thể ngăn chặn, hút nước. Mệnh Thổ khắc với Mệnh Thủy. Người Mệnh Thổ có thể “chế ngự” được người Mệnh Thủy ở một mức độ nào đó.
    • Thổ bị Kim làm suy yếu (Thổ sinh Kim): Mặc dù là quan hệ tương sinh, nhưng theo chiều ngược lại, Thổ lại bị suy yếu khi sinh Kim.

Nắm vững các mối quan hệ này giúp người sinh năm 1968 mệnh gì có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt hơn trong cuộc sống.

Người sinh năm 1968 tuổi con gì? Can Chi ra sao?

Bên cạnh việc xác định “sinh năm 1968 mệnh gì”, việc biết tuổi con gì và Thiên Can – Địa Chi cũng vô cùng quan trọng. Hệ thống Can Chi (Thiên Can và Địa Chi) là một chu kỳ 60 năm, mỗi năm được xác định bởi sự kết hợp của một Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và một Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi).

Người sinh năm 1968, theo lịch âm là năm Mậu Thân.

  • Địa Chi: Thân (con Khỉ)
  • Thiên Can: Mậu

Vậy, người sinh năm 1968 tuổi con Khỉ, thuộc Thiên Can Mậu và Địa Chi Thân.

Tuổi Thân trong 12 con giáp có đặc điểm gì nổi bật?

Con Khỉ (Thân) là một trong 12 con giáp, biểu tượng cho sự thông minh, nhanh nhẹn, khéo léo và tinh ranh. Những người tuổi Thân thường có những đặc điểm sau:

  • Thông minh, lanh lợi: Họ có bộ óc nhanh nhạy, khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức rất nhanh. Họ giỏi giải quyết vấn đề và thích ứng với các tình huống khác nhau.
  • Hoạt bát, năng động: Tuổi Thân thường không thích ngồi yên một chỗ. Họ thích di chuyển, khám phá và tham gia vào các hoạt động xã hội.
  • Khéo léo, giỏi giao tiếp: Họ có khả năng ăn nói lưu loát, dễ dàng kết bạn và tạo dựng mối quan hệ tốt với mọi người.
  • Linh hoạt, tháo vát: Khi gặp khó khăn, họ có thể tìm ra nhiều cách giải quyết khác nhau, không dễ bỏ cuộc.
  • Tự tin, đôi khi hơi kiêu ngạo: Với trí tuệ và sự khéo léo của mình, họ có thể trở nên tự tin thái quá hoặc hơi tự phụ.
  • Hiếu kỳ, thích khám phá: Họ luôn muốn tìm hiểu những điều mới mẻ và không ngại thử thách bản thân.

Hình ảnh biểu trưng cho sự thông minh, nhanh nhẹn của người tuổi Mậu Thân 1968 (tuổi Khỉ) với cuốn sách và máy tínhHình ảnh biểu trưng cho sự thông minh, nhanh nhẹn của người tuổi Mậu Thân 1968 (tuổi Khỉ) với cuốn sách và máy tính

Sự kết hợp Mậu Thân (Thổ – Kim Tương Sinh) ảnh hưởng thế nào?

Sự kết hợp của Thiên Can Mậu (thuộc hành Thổ) và Địa Chi Thân (thuộc hành Kim) tạo nên một mối quan hệ đặc biệt: Thổ sinh Kim. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với vận mệnh của người tuổi Mậu Thân 1968.

  • Thiên Can Mậu (Thổ): Mậu là Thiên Can thứ 5, thuộc hành Thổ. Nó biểu thị sự vững chắc, ổn định, kiên định, và nền tảng.
  • Địa Chi Thân (Kim): Thân là Địa Chi thứ 9, thuộc hành Kim. Nó biểu thị sự sắc bén, thông minh, linh hoạt, và khả năng thay đổi.

Khi Thổ sinh Kim, tức là nền tảng vững chắc (Mậu Thổ) hỗ trợ cho sự phát triển của sự thông minh, sắc bén (Thân Kim). Điều này tạo nên một sự kết hợp tương đối hài hòa và thuận lợi.

  • Người Mậu Thân 1968 được hưởng lợi từ sự hỗ trợ của bản mệnh Thổ (Đại Trạch Thổ) và Can Chi Mậu Thân (Thổ sinh Kim). Nền tảng vững vàng từ Mậu Thổ giúp họ phát huy tối đa trí tuệ và sự linh hoạt của tuổi Thân Kim.
  • Họ thường là người có năng lực thực tế, suy nghĩ chín chắn, và có khả năng biến những ý tưởng thông minh thành hành động cụ thể, hiệu quả.
  • Sự kết hợp này giúp họ có sự cân bằng giữa sự nhanh nhẹn, linh hoạt của tuổi Khỉ và sự điềm đạm, chắc chắn của Thiên Can Mậu. Điều này rất có lợi cho sự nghiệp và cuộc sống.

Cung mệnh (Cung Phi) của người sinh năm 1968 là gì?

Ngoài bản mệnh Ngũ Hành (Mệnh Thổ – Đại Trạch Thổ) và Thiên Can Địa Chi (Mậu Thân), việc xác định Cung mệnh (hay còn gọi là Cung Phi Bát Trạch) cũng rất quan trọng trong phong thủy, đặc biệt là trong việc xem hướng nhà, hướng bàn làm việc, chọn tuổi xông nhà, hoặc xem tuổi hợp trong hôn nhân theo một khía cạnh khác.

Cung Phi được tính dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính. Do đó, người sinh năm 1968 sẽ có Cung mệnh khác nhau giữa Nam và Nữ.

  • Nam sinh năm 1968 (Mậu Thân): Thuộc Cung Khôn, Hành Thổ, Tây Tứ Mệnh.
  • Nữ sinh năm 1968 (Mậu Thân): Thuộc Cung Tốn, Hành Mộc, Đông Tứ Mệnh.

Sự khác biệt về Cung mệnh giữa Nam và Nữ dẫn đến sự khác biệt về các hướng tốt/xấu, các mối quan hệ hợp/kỵ theo Cung Phi.

Hình ảnh biểu trưng cho Cung Khôn (Nam 1968) và Cung Tốn (Nữ 1968) trong Bát Quái đồHình ảnh biểu trưng cho Cung Khôn (Nam 1968) và Cung Tốn (Nữ 1968) trong Bát Quái đồ

Cung Khôn (Nam 1968) mang ý nghĩa gì?

Cung Khôn thuộc quẻ Khôn trong Bát Quái, đại diện cho Đất, Mẹ, sự khiêm nhường, bao dung, và nền tảng. Nam giới sinh năm 1968 thuộc Cung Khôn, Hành Thổ.

  • Tính cách: Nam giới Cung Khôn thường có tính cách hiền lành, chân thật, chịu khó, và rất biết quan tâm đến người khác. Họ là người của gia đình, coi trọng sự ổn định và nền nảng. Họ có sự kiên trì, nhẫn nại và khả năng chịu đựng tốt.
  • Sự nghiệp: Với tính cách ổn định và đáng tin cậy, họ phù hợp với những công việc mang tính chất nền tảng, quản lý, hoặc những lĩnh vực liên quan đến đất đai, bất động sản.
  • Mối quan hệ: Họ là người chồng, người cha, người bạn đáng tin cậy. Họ thích sự hòa thuận, ổn định trong các mối quan hệ.
  • Hướng hợp: Nam Cung Khôn thuộc Tây Tứ Mệnh, hợp với các hướng thuộc Tây Tứ Trạch (Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc).

Cung Tốn (Nữ 1968) có những đặc trưng nào?

Cung Tốn thuộc quẻ Tốn trong Bát Quái, đại diện cho Gió, sự thuận theo, linh hoạt, và sự lan tỏa. Nữ giới sinh năm 1968 thuộc Cung Tốn, Hành Mộc.

  • Tính cách: Nữ giới Cung Tốn thường có tính cách hiền dịu, khéo léo trong giao tiếp, và có khả năng thích ứng tốt với môi trường. Họ linh hoạt, nhẹ nhàng như cơn gió, nhưng cũng có thể kiên trì và lan tỏa ảnh hưởng của mình một cách bền bỉ. Họ thường có trực giác tốt và nhạy cảm.
  • Sự nghiệp: Với sự khéo léo và khả năng giao tiếp, họ phù hợp với những công việc đòi hỏi sự mềm dẻo, ngoại giao, hoặc những lĩnh vực liên quan đến giáo dục, tư vấn, truyền thông.
  • Mối quan hệ: Họ là người vợ, người mẹ hiền dịu, biết cách vun vén cho gia đình. Họ coi trọng sự hòa thuận và thường là người giữ lửa trong các mối quan hệ.
  • Hướng hợp: Nữ Cung Tốn thuộc Đông Tứ Mệnh, hợp với các hướng thuộc Đông Tứ Trạch (Đông, Đông Nam, Nam, Bắc).

Sự khác biệt giữa Cung Khôn (Nam – Thổ) và Cung Tốn (Nữ – Mộc) cho thấy cùng một năm sinh Mậu Thân 1968 nhưng lại có những đặc điểm phong thủy riêng biệt tùy thuộc vào giới tính, ảnh hưởng đến việc lựa chọn hướng tốt, tuổi hợp… theo Bát Trạch. Điều này rất khác với việc xem xét Mệnh Ngũ Hành (Đại Trạch Thổ cho cả nam và nữ) và Can Chi (Mậu Thân cho cả nam và nữ).

Sinh năm 1968 hợp với tuổi nào trong làm ăn, hợp tác?

Trong làm ăn, lựa chọn đối tác hợp tuổi, hợp mệnh có thể giúp công việc thuận lợi, suôn sẻ hơn, giảm bớt mâu thuẫn và tăng cường sự tương hỗ. Đối với người sinh năm 1968 mệnh gì (Mệnh Thổ), tuổi Mậu Thân (Thổ sinh Kim), Cung Khôn (Nam) hoặc Cung Tốn (Nữ), việc xem tuổi hợp cần kết hợp nhiều yếu tố.

Nguyên tắc xác định tuổi hợp, tuổi kỵ theo Mệnh và Tuổi?

Để xác định tuổi hợp làm ăn, người ta thường dựa vào sự tương hợp/tương khắc của các yếu tố:

  1. Ngũ Hành (Bản Mệnh): Ưu tiên chọn người có bản mệnh tương sinh hoặc tương hợp với Mệnh Thổ của người sinh năm 1968. Mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ) và Mệnh Thổ (Thổ hợp Thổ) là tốt nhất. Mệnh Kim (Thổ sinh Kim) cũng tạm được, nhưng Thổ bị hao tổn. Nên tránh Mệnh Mộc (Mộc khắc Thổ) và Mệnh Thủy (Thổ khắc Thủy).
  2. Thiên Can: Các cặp Thiên Can tương hợp như Mậu hợp Quý, Ất hợp Canh, Bính hợp Tân, Đinh hợp Nhâm, Kỷ hợp Giáp. Người Mậu Thân hợp với người có Thiên Can Quý.
  3. Địa Chi: Các bộ Tam Hợp (Thân – Tý – Thìn) và Lục Hợp (Thân – Tỵ). Người tuổi Thân hợp với người tuổi Tý, Thìn (Tam Hợp) và Tỵ (Lục Hợp). Nên tránh các tuổi Tứ Hành Xung (Dần – Thân – Tỵ – Hợi) và Lục Hại (Thân – Hợi).

Danh sách các tuổi hợp làm ăn với Mậu Thân 1968

Dựa trên sự kết hợp của các yếu tố trên, những tuổi sau đây được xem là khá hợp để làm ăn, hợp tác với người tuổi Mậu Thân 1968:

  • Tuổi Kỷ Dậu (1969): Kỷ (Thổ) hợp Mậu (Thổ). Thổ hợp Thổ. Dậu (Kim) được Thân (Kim) hỗ trợ (Kim hợp Kim). Mậu Thân Mệnh Thổ, Kỷ Dậu Mệnh Đại Trạch Thổ (cùng Mệnh Thổ). => Rất hợp.
  • Tuổi Tân Hợi (1971): Tân (Kim) sinh Mậu (Thổ)? Không phải. Tân khắc Ất, Bính hợp Tân. Tân không hợp Mậu. Hợi (Thủy) với Thân (Kim). Thân Hợi Lục Hại (Địa Chi khắc). Mậu Thân Mệnh Thổ, Tân Hợi Mệnh Kim. Thổ sinh Kim. => Không hợp làm ăn vì Lục Hại Địa Chi. Cần kiểm tra lại thông tin phổ biến, có thể có sự khác biệt quan điểm. Theo đa số, tránh Lục Hại. Let’s refine.
  • Tuổi Bính Thìn (1976): Bính (Hỏa) sinh Mậu (Thổ). Thìn (Thổ) hợp Thân (Kim) trong Tam Hợp (Thân-Tý-Thìn). Mậu Thân Mệnh Thổ, Bính Thìn Mệnh Sa Trung Thổ (cùng Mệnh Thổ). => Rất hợp.
  • Tuổi Đinh Tỵ (1977): Đinh (Hỏa) sinh Mậu (Thổ). Tỵ (Hỏa) hợp Thân (Kim) trong Lục Hợp (Tỵ-Thân). Mậu Thân Mệnh Thổ, Đinh Tỵ Mệnh Sa Trung Thổ (cùng Mệnh Thổ). => Rất hợp.
  • Tuổi Canh Tý (1960): Canh (Kim) với Mậu (Thổ) không hợp/khắc. Tý (Thủy) hợp Thân (Kim) trong Tam Hợp (Thân-Tý-Thìn). Mậu Thân Mệnh Thổ, Canh Tý Mệnh Bích Thượng Thổ (cùng Mệnh Thổ). => Khá hợp vì Địa Chi Tam Hợp và cùng Mệnh Thổ.
  • Tuổi Nhâm Dần (1962): Nhâm (Thủy) với Mậu (Thổ) không hợp/khắc. Dần (Mộc) với Thân (Kim) nằm trong Tứ Hành Xung (Dần-Thân-Tỵ-Hợi). Mậu Thân Mệnh Thổ, Nhâm Dần Mệnh Kim Bạch Kim. Thổ sinh Kim. => Không hợp làm ăn vì Tứ Hành Xung Địa Chi.
  • Tuổi Quý Mão (1963): Quý (Thủy) hợp Mậu (Thổ) trong Mậu-Quý hợp hóa Hỏa (có tranh cãi). Mão (Mộc) khắc Thân (Kim) (Kim khắc Mộc). Mậu Thân Mệnh Thổ, Quý Mão Mệnh Kim Bạch Kim. Thổ sinh Kim. => Không hợp làm ăn vì Địa Chi khắc.
  • Tuổi Giáp Thìn (1964): Giáp (Mộc) khắc Mậu (Thổ). Thìn (Thổ) hợp Thân (Kim) trong Tam Hợp. Mậu Thân Mệnh Thổ, Giáp Thìn Mệnh Phú Đăng Hỏa. Hỏa sinh Thổ. => Tốt về Mệnh và Địa Chi, nhưng Thiên Can khắc. Cần cân nhắc.
  • Tuổi Ất Tỵ (1965): Ất (Mộc) khắc Kỷ, Canh hợp Ất. Ất với Mậu không hợp/khắc. Tỵ (Hỏa) hợp Thân (Kim) trong Lục Hợp. Mậu Thân Mệnh Thổ, Ất Tỵ Mệnh Phú Đăng Hỏa. Hỏa sinh Thổ. => Tốt về Mệnh và Địa Chi, Thiên Can bình hòa. Khá hợp.

Tóm lại, các tuổi hợp làm ăn tốt với Mậu Thân 1968 bao gồm:

  • Kỷ Dậu (1969)
  • Bính Thìn (1976)
  • Đinh Tỵ (1977)
  • Canh Tý (1960)
  • Ất Tỵ (1965) – cần cân nhắc Giáp Thìn 1964 (Thiên Can khắc Mậu Thổ).

Biểu tượng của sự hợp tác thành công (bắt tay) với các con giáp hợp tuổi Mậu Thân 1968 (Khỉ, Gà, Rồng, Rắn, Chuột) bao quanhBiểu tượng của sự hợp tác thành công (bắt tay) với các con giáp hợp tuổi Mậu Thân 1968 (Khỉ, Gà, Rồng, Rắn, Chuột) bao quanh

Sinh năm 1968 hợp tuổi nào để kết hôn, xây dựng gia đình?

Trong hôn nhân, sự hòa hợp về tuổi tác, bản mệnh, và cung phi cũng được coi là yếu tố quan trọng để xây dựng một gia đình hạnh phúc, hòa thuận, và bền vững. Đối với người sinh năm 1968, việc xem tuổi kết hôn cần xem xét kỹ lưỡng hơn so với làm ăn, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống gia đạo và con cái.

Các yếu tố xem xét tuổi hợp kết hôn cho Mậu Thân 1968

Việc xem tuổi kết hôn thường dựa trên các yếu tố sau:

  1. Mệnh (Ngũ Hành): Tương sinh hoặc tương hợp giữa Mệnh vợ và chồng là tốt nhất. Mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ) và Mệnh Thổ (Thổ hợp Thổ) là lý tưởng cho người Mậu Thân Mệnh Thổ.
  2. Thiên Can: Tương hợp hoặc bình hòa là tốt. Mậu hợp Quý.
  3. Địa Chi: Tam Hợp, Lục Hợp là tốt. Thân hợp Tý, Thìn (Tam Hợp) và Tỵ (Lục Hợp). Tránh Tứ Hành Xung và Lục Hại.
  4. Cung Phi (Bát Trạch): Đây là yếu tố rất quan trọng trong hôn nhân. Cần xem sự kết hợp Cung Phi của nam và nữ tạo ra các sao tốt trong Bát Trạch như Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị. Tránh Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại.

Các tuổi hợp kết hôn với người tuổi Mậu Thân 1968 (Nam và Nữ)

Việc kết hợp các yếu tố trên khá phức tạp và cần xem xét riêng cho Nam Mậu Thân (Cung Khôn, Tây Tứ Mệnh) và Nữ Mậu Thân (Cung Tốn, Đông Tứ Mệnh).

Đối với NAM Mậu Thân (1968 – Mệnh Thổ, Cung Khôn – Tây Tứ Mệnh):
Nam Mậu Thân hợp với nữ mạng các tuổi sau (kết hợp hài hòa nhiều yếu tố):

  • Nữ Kỷ Dậu (1969): Mậu Thân Mệnh Thổ, Kỷ Dậu Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nam Cung Khôn, Nữ Cung Đoài. Khôn-Đoài: Diên Niên (Tốt). => Rất tốt, hòa hợp cả Mệnh và Cung Phi.
  • Nữ Canh Tuất (1970): Mậu Thân Mệnh Thổ, Canh Tuất Mệnh Kim. Thổ sinh Kim (Thổ bị hao). Nam Cung Khôn, Nữ Cung Càn. Khôn-Càn: Diên Niên (Tốt). => Tốt, Cung Phi tốt bù lại Mệnh hơi hao.
  • Nữ Tân Hợi (1971): Mậu Thân Mệnh Thổ, Tân Hợi Mệnh Kim. Thổ sinh Kim (Thổ bị hao). Nam Cung Khôn, Nữ Cung Khảm. Khôn-Khảm: Tuyệt Mệnh (Xấu). => Rất xấu, Cung Phi khắc.
  • Nữ Quý Sửu (1973): Mậu Thân Mệnh Thổ, Quý Sửu Mệnh Tang Đố Mộc. Mộc khắc Thổ (Xấu). Nam Cung Khôn, Nữ Cung Ly. Khôn-Ly: Họa Hại (Xấu). => Rất xấu, cả Mệnh và Cung Phi đều khắc.
  • Nữ Bính Thìn (1976): Mậu Thân Mệnh Thổ, Bính Thìn Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nam Cung Khôn, Nữ Cung Càn. Khôn-Càn: Diên Niên (Tốt). => Rất tốt, hòa hợp cả Mệnh và Cung Phi.
  • Nữ Đinh Tỵ (1977): Mậu Thân Mệnh Thổ, Đinh Tỵ Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nam Cung Khôn, Nữ Cung Đoài. Khôn-Đoài: Diên Niên (Tốt). => Rất tốt, hòa hợp cả Mệnh và Cung Phi.
  • Nữ Canh Ngọ (1990): Mậu Thân Mệnh Thổ, Canh Ngọ Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nam Cung Khôn, Nữ Cung Cấn. Khôn-Cấn: Sinh Khí (Rất tốt). => Rất tốt, hòa hợp cả Mệnh và Cung Phi.
  • Nữ Tân Mùi (1991): Mậu Thân Mệnh Thổ, Tân Mùi Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nam Cung Khôn, Nữ Cung Đoài. Khôn-Đoài: Diên Niên (Tốt). => Rất tốt, hòa hợp cả Mệnh và Cung Phi.

Các tuổi Nữ Mậu Thân 1968 nên tránh kết hôn: Những tuổi có sự xung khắc về Mệnh Ngũ Hành (đặc biệt là Mộc) hoặc Cung Phi tạo thành các sao xấu (Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại). Ví dụ: Nam Nhâm Dần (1962 – Cung Cấn, Tây Tứ Mệnh, Mệnh Kim Bạch Kim), Nam Quý Mão (1963 – Cung Đoài, Tây Tứ Mệnh, Mệnh Kim Bạch Kim), Nam Canh Tý (1960 – Cung Khảm, Đông Tứ Mệnh, Mệnh Bích Thượng Thổ).

Đối với NỮ Mậu Thân (1968 – Mệnh Thổ, Cung Tốn – Đông Tứ Mệnh):
Nữ Mậu Thân hợp với nam mạng các tuổi sau (kết hợp hài hòa nhiều yếu tố):

  • Nam Nhâm Tý (1972): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Nhâm Tý Mệnh Tang Đố Mộc. Mộc khắc Thổ (Xấu). Nữ Cung Tốn, Nam Cung Khảm. Tốn-Khảm: Sinh Khí (Rất tốt). => Cần cân nhắc, Cung Phi tốt nhưng Mệnh khắc.
  • Nam Bính Thìn (1976): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Bính Thìn Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nữ Cung Tốn, Nam Cung Càn. Tốn-Càn: Ngũ Quỷ (Xấu). => Rất xấu, Cung Phi khắc.
  • Nam Đinh Tỵ (1977): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Đinh Tỵ Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nữ Cung Tốn, Nam Cung Khôn. Tốn-Khôn: Họa Hại (Xấu). => Rất xấu, Cung Phi khắc.
  • Nam Canh Ngọ (1990): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Canh Ngọ Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nữ Cung Tốn, Nam Cung Cấn. Tốn-Cấn: Lục Sát (Xấu). => Rất xấu, Cung Phi khắc.
  • Nam Tân Mùi (1991): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Tân Mùi Mệnh Thổ. Thổ hợp Thổ. Nữ Cung Tốn, Nam Cung Đoài. Tốn-Đoài: Tuyệt Mệnh (Xấu). => Rất xấu, Cung Phi khắc.
  • Nam Bính Dần (1986): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Bính Dần Mệnh Lư Trung Hỏa. Hỏa sinh Thổ (Tốt). Nữ Cung Tốn, Nam Cung Khôn. Tốn-Khôn: Họa Hại (Xấu). => Cần cân nhắc, Mệnh tốt nhưng Cung Phi khắc.
  • Nam Đinh Mão (1987): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Đinh Mão Mệnh Lư Trung Hỏa. Hỏa sinh Thổ (Tốt). Nữ Cung Tốn, Nam Cung Tốn. Tốn-Tốn: Phục Vị (Tốt). => Rất tốt, hòa hợp cả Mệnh và Cung Phi.
  • Nam Mậu Thìn (1988): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Mậu Thìn Mệnh Đại Lâm Mộc. Mộc khắc Thổ (Xấu). Nữ Cung Tốn, Nam Cung Chấn. Tốn-Chấn: Diên Niên (Tốt). => Cần cân nhắc, Cung Phi tốt nhưng Mệnh khắc.
  • Nam Kỷ Tỵ (1989): Nữ Mậu Thân Mệnh Thổ, Nam Kỷ Tỵ Mệnh Đại Lâm Mộc. Mộc khắc Thổ (Xấu). Nữ Cung Tốn, Nam Cung Tốn. Tốn-Tốn: Phục Vị (Tốt). => Cần cân nhắc, Cung Phi tốt nhưng Mệnh khắc.

Các tuổi NAM Mậu Thân 1968 nên tránh kết hôn: Tương tự, những tuổi có sự xung khắc về Mệnh Ngũ Hành (đặc biệt là Mộc) hoặc Cung Phi tạo thành các sao xấu (Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại).

  • Lưu ý quan trọng: Việc xem tuổi hợp chỉ là một trong nhiều yếu tố để xây dựng hạnh phúc gia đình. Tình yêu, sự thấu hiểu, tôn trọng và sẻ chia mới là nền tảng vững chắc nhất. Thông tin phong thủy mang tính tham khảo, giúp chúng ta hiểu thêm về những yếu tố có thể ảnh hưởng, từ đó có sự chuẩn bị và điều chỉnh phù hợp.

Biểu tượng cặp đôi hạnh phúc với các con giáp hợp tuổi Mậu Thân 1968 (Khỉ, Gà, Chuột, Rồng, Rắn) xung quanh, thể hiện sự hòa hợp gia đìnhBiểu tượng cặp đôi hạnh phúc với các con giáp hợp tuổi Mậu Thân 1968 (Khỉ, Gà, Chuột, Rồng, Rắn) xung quanh, thể hiện sự hòa hợp gia đình

Những tuổi nào người sinh năm 1968 nên cẩn trọng, tránh kết hợp?

Bên cạnh các tuổi hợp, cũng có những tuổi mà người sinh năm 1968 mệnh gì nên cẩn trọng khi kết hợp, đặc biệt là trong làm ăn và hôn nhân, do sự xung khắc về Mệnh, Thiên Can, Địa Chi hoặc Cung Phi.

  • Xung khắc Mệnh: Mệnh Mộc (Mộc khắc Thổ) và Mệnh Thủy (Thổ khắc Thủy – Mậu Thân là Đại Trạch Thổ có thể chế ngự Thủy, nhưng vẫn nên cẩn trọng nếu Mộc quá vượng hoặc Thủy quá mạnh). Các tuổi Mệnh Mộc phổ biến: Canh Dần (1950), Tân Mão (1951), Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003), Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989). Các tuổi Mệnh Thủy phổ biến: Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967), Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975), Nhâm Tuất (1982), Quý Hợi (1983).
  • Xung khắc Địa Chi: Các tuổi nằm trong Tứ Hành Xung với Thân (Dần – Thân – Tỵ – Hợi) và Lục Hại với Thân (Hợi).
    • Tứ Hành Xung: Dần (Hổ), Tỵ (Rắn), Hợi (Heo).
    • Lục Hại: Hợi (Heo).
    • Các tuổi cụ thể cần lưu ý: Nhâm Dần (1962), Giáp Dần (1974), Bính Dần (1986), Mậu Dần (1998), Kỷ Tỵ (1989), Ất Tỵ (1965), Quý Tỵ (1953), Đinh Hợi (1947, 2007), Kỷ Hợi (1959, 2019), Tân Hợi (1971, 2031).
  • Xung khắc Cung Phi (đặc biệt trong hôn nhân): Nam Mậu Thân (Cung Khôn) nên tránh nữ Cung Khảm, Cung Chấn, Cung Tốn, Cung Ly. Nữ Mậu Thân (Cung Tốn) nên tránh nam Cung Càn, Cung Khôn, Cung Cấn, Cung Đoài.

Khi gặp các tuổi xung khắc, không có nghĩa là không thể kết hợp, nhưng cần tìm cách hóa giải hoặc ít nhất là hiểu rõ để có sự điều chỉnh, nhường nhịn trong mối quan hệ. Ví dụ, nếu Mệnh khắc, có thể dùng màu sắc hoặc vật phẩm phong thủy của hành tương sinh để làm cầu nối.

Màu sắc nào mang lại may mắn cho người sinh năm 1968?

Màu sắc trong phong thủy được xác định chủ yếu dựa trên mối quan hệ tương sinh, tương hợp của bản mệnh Ngũ Hành. Người sinh năm 1968 mệnh gì (Mệnh Thổ), do đó, màu sắc phù hợp nhất sẽ là những màu thuộc hành Thổ và hành Hỏa (vì Hỏa sinh Thổ).

Vì sao Mệnh Thổ hợp với màu Hỏa và Thổ?

  • Màu thuộc hành Thổ: Đại diện cho đất đai, sự vững vàng, ổn định. Gồm các màu: vàng sẫm, nâu đất.
  • Màu thuộc hành Hỏa: Đại diện cho lửa, sự nhiệt huyết, năng lượng. Hỏa sinh Thổ (lửa cháy hết thành tro, tro bồi đắp cho đất). Gồm các màu: đỏ, cam, hồng, tím.

Sử dụng các màu này trong trang phục, nội thất, hoặc vật phẩm phong thủy có thể giúp tăng cường năng lượng tích cực, thu hút may mắn, tài lộc và sức khỏe cho người tuổi Mậu Thân 1968. Màu vàng sẫm và nâu đất mang lại cảm giác ổn định, an toàn. Màu đỏ, cam, hồng, tím mang lại sự ấm áp, sinh khí và sự hỗ trợ.

Bảng màu hoặc hình ảnh các vật thể có màu vàng sẫm, nâu đất, đỏ, cam, hồng, tím kết hợp hài hòa, biểu trưng cho sự may mắn của Mệnh Thổ 1968Bảng màu hoặc hình ảnh các vật thể có màu vàng sẫm, nâu đất, đỏ, cam, hồng, tím kết hợp hài hòa, biểu trưng cho sự may mắn của Mệnh Thổ 1968

Màu nào nên tránh?

Theo nguyên tắc tương khắc trong Ngũ Hành, Mộc khắc Thổ (cây hút chất dinh dưỡng từ đất). Do đó, màu thuộc hành Mộc sẽ không tốt cho người Mệnh Thổ, có thể làm suy yếu năng lượng và mang lại điều không may.

  • Màu thuộc hành Mộc: Đại diện cho cây cối, sự sinh trưởng (nhưng lại làm hao tổn đất). Gồm các màu: xanh lá cây.

Người sinh năm 1968 mệnh gì nên hạn chế sử dụng màu xanh lá cây trong những việc quan trọng hoặc với số lượng lớn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc lựa chọn màu sắc cũng cần cân nhắc đến yếu tố Cung Phi (đặc biệt khi xây nhà, bài trí nội thất). Nam Mậu Thân Cung Khôn (Thổ) sẽ hợp với các màu của hành Thổ và Hỏa. Nữ Mậu Thân Cung Tốn (Mộc) sẽ hợp với các màu của hành Mộc và Thủy (vì Thủy sinh Mộc), nhưng lại kỵ màu Thổ (vì Mộc khắc Thổ). Điều này tạo ra sự mâu thuẫn nhỏ giữa Mệnh và Cung đối với nữ mạng. Trong trường hợp này, nhiều chuyên gia phong thủy khuyên nên ưu tiên các yếu tố Mệnh (ảnh hưởng đến bản thân) và cân nhắc thêm Cung (ảnh hưởng đến không gian sống, mối quan hệ). Tốt nhất là tìm sự cân bằng hoặc ưu tiên cho từng mục đích cụ thể (ví dụ: dùng màu hợp Mệnh cho trang phục, dùng màu hợp Cung cho hướng nhà).

[Liên kết nội bộ: Cách chọn màu sắc phong thủy theo Mệnh và Cung]

Con số nào mang lại tài lộc cho người sinh năm 1968?

Trong phong thủy số, mỗi con số cũng được gán một hành trong Ngũ Hành. Việc lựa chọn con số phù hợp với bản mệnh có thể giúp tăng cường năng lượng tích cực, thu hút tài lộc, và mang lại may mắn trong cuộc sống hàng ngày (số điện thoại, biển số xe, số nhà…).

Ý nghĩa các con số may mắn theo Mệnh Thổ?

Dựa trên mối quan hệ tương sinh, tương hợp của Mệnh Thổ, các con số may mắn cho người sinh năm 1968 mệnh gì bao gồm:

  • Con số thuộc hành Thổ: Đại diện cho bản mệnh. Gồm các số: 2, 5, 8.
  • Con số thuộc hành Hỏa: Hành tương sinh với Thổ. Gồm các số: 9.

Sử dụng các con số này, đặc biệt là kết hợp chúng lại, có thể mang lại sự ổn định, phát triển và may mắn về tài chính cũng như các khía cạnh khác cho người tuổi Mậu Thân 1968. Ví dụ, số 258, 589, 928… thường được coi là tốt.

Hình ảnh các con số 2, 5, 8, 9 cách điệu hoặc lồng ghép vào nhau trên nền đất và lửa, biểu trưng cho sự may mắn về con số của Mệnh Thổ 1968Hình ảnh các con số 2, 5, 8, 9 cách điệu hoặc lồng ghép vào nhau trên nền đất và lửa, biểu trưng cho sự may mắn về con số của Mệnh Thổ 1968

Con số nào nên tránh?

Tương tự màu sắc, con số thuộc hành Mộc (khắc Thổ) và hành Thủy (Thổ khắc Thủy) nên được hạn chế sử dụng.

  • Con số thuộc hành Mộc: Gồm các số: 3, 4.
  • Con số thuộc hành Thủy: Gồm các số: 1.

Tuy nhiên, mức độ kiêng kỵ của con số thường không khắc nghiệt bằng màu sắc. Quan trọng là sự cân bằng và sự hài hòa trong tổng thể các con số được sử dụng (ví dụ: trong một dãy số điện thoại dài).

Hướng tốt (hợp) cho nhà cửa, văn phòng của người sinh năm 1968?

Hướng phong thủy nhà ở, văn phòng làm việc ảnh hưởng rất lớn đến vượng khí, sức khỏe, tài lộc, và các mối quan hệ của gia chủ. Việc xác định hướng tốt cho người sinh năm 1968 mệnh gì được dựa vào Cung Phi Bát Trạch, và có sự khác biệt rõ rệt giữa Nam và Nữ.

Theo Bát Trạch Minh Kính, mỗi cung đều có 4 hướng tốt (Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị) và 4 hướng xấu (Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại).

Hướng tốt theo Cung Khôn (Nam 1968) và Cung Tốn (Nữ 1968) là gì?

  • Đối với NAM Mậu Thân (1968 – Cung Khôn, Tây Tứ Mệnh): Nam giới sinh năm 1968 thuộc Tây Tứ Mệnh, hợp với các hướng thuộc Tây Tứ Trạch.

    • Sinh Khí (Hướng tốt nhất): Hướng Đông Bắc (thuộc Cấn). Mang lại tài lộc, danh tiếng, sức sống dồi dào.
    • Thiên Y: Hướng Tây Bắc (thuộc Càn). Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ.
    • Diên Niên (Phúc Đức): Hướng Tây (thuộc Đoài). Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
    • Phục Vị: Hướng Tây Nam (thuộc Khôn). Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong thi cử.
  • Đối với NỮ Mậu Thân (1968 – Cung Tốn, Đông Tứ Mệnh): Nữ giới sinh năm 1968 thuộc Đông Tứ Mệnh, hợp với các hướng thuộc Đông Tứ Trạch.

    • Sinh Khí (Hướng tốt nhất): Hướng Bắc (thuộc Khảm). Mang lại tài lộc, danh tiếng, sức sống dồi dào.
    • Thiên Y: Hướng Đông (thuộc Chấn). Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ.
    • Diên Niên (Phúc Đức): Hướng Nam (thuộc Ly). Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
    • Phục Vị: Hướng Đông Nam (thuộc Tốn). Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong thi cử.

Hình ảnh la bàn hoặc bản đồ phong thủy nhà ở, hiển thị rõ các hướng tốt cho Nam 1968 (Tây Tứ Trạch) và Nữ 1968 (Đông Tứ Trạch) bằng màu sắc khác nhauHình ảnh la bàn hoặc bản đồ phong thủy nhà ở, hiển thị rõ các hướng tốt cho Nam 1968 (Tây Tứ Trạch) và Nữ 1968 (Đông Tứ Trạch) bằng màu sắc khác nhau

Khi xây nhà, mua nhà, hoặc bố trí văn phòng, nếu có thể thì nên chọn cửa chính, hướng bàn thờ, hướng giường ngủ, hướng bàn làm việc quay về một trong các hướng tốt này, ưu tiên hướng Sinh Khí hoặc Thiên Y. Nếu hướng cửa chính không tốt, có thể khắc phục bằng cách bố trí lại hướng bàn thờ hoặc hướng bếp (trong nhà ở) hoặc hướng bàn làm việc (trong văn phòng) quay về hướng tốt để đón khí lành.

Những hướng xấu (kỵ) mà người tuổi Mậu Thân 1968 nên tránh?

Song song với các hướng tốt là 4 hướng xấu nên tránh, vì chúng có thể mang lại những điều không may mắn, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, tài lộc, và mối quan hệ.

  • Đối với NAM Mậu Thân (1968 – Cung Khôn, Tây Tứ Mệnh): Nên tránh các hướng thuộc Đông Tứ Trạch.

    • Tuyệt Mệnh (Xấu nhất): Hướng Bắc (thuộc Khảm). Ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, tính mạng, tài lộc.
    • Ngũ Quỷ: Hướng Đông (thuộc Chấn). Gặp nhiều tai ương, bệnh tật, mất mát, tranh chấp.
    • Lục Sát: Hướng Nam (thuộc Ly). Ảnh hưởng đến các mối quan hệ, thường xảy ra cãi vã, thị phi.
    • Họa Hại: Hướng Đông Nam (thuộc Tốn). Gặp nhiều khó khăn, thị phi, xui xẻo nhỏ nhặt.
  • Đối với NỮ Mậu Thân (1968 – Cung Tốn, Đông Tứ Mệnh): Nên tránh các hướng thuộc Tây Tứ Trạch.

    • Tuyệt Mệnh (Xấu nhất): Hướng Tây Bắc (thuộc Càn). Ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, tính mạng, tài lộc.
    • Ngũ Quỷ: Hướng Tây (thuộc Đoài). Gặp nhiều tai ương, bệnh tật, mất mát, tranh chấp.
    • Lục Sát: Hướng Đông Bắc (thuộc Cấn). Ảnh hưởng đến các mối quan hệ, thường xảy ra cãi vã, thị phi.
    • Họa Hại: Hướng Tây Nam (thuộc Khôn). Gặp nhiều khó khăn, thị phi, xui xẻo nhỏ nhặt.

Việc tránh các hướng xấu, đặc biệt là hướng Tuyệt Mệnh và Ngũ Quỷ, là điều cần ưu tiên hàng đầu trong phong thủy nhà ở và văn phòng.

Tính cách đặc trưng của người tuổi Mậu Thân 1968 là gì?

Kết hợp những đặc điểm của tuổi Khỉ (Thân), Thiên Can Mậu (Thổ), Địa Chi Thân (Kim), và nạp âm Đại Trạch Thổ, chúng ta có thể phác họa nên bức tranh tính cách khá rõ nét của người sinh năm 1968.

Người tuổi Mậu Thân 1968 mang trong mình sự giao thoa giữa trí tuệ sắc sảo của tuổi Khỉ và sự trầm ổn, vững vàng của Mậu Thổ.

  • Thông minh, nhanh nhẹn, linh hoạt: Đây là đặc điểm nổi bật của tuổi Thân. Họ có khả năng tiếp thu nhanh, xử lý tình huống khéo léo và giỏi ứng biến trong mọi hoàn cảnh.
  • Kiên định, đáng tin cậy: Ảnh hưởng từ Mậu Thổ, họ là người có lập trường, ít khi thay đổi ý kiến một cách bốc đồng. Họ giữ chữ tín và là chỗ dựa vững chắc cho người khác.
  • Thực tế, suy nghĩ chín chắn: Sự kết hợp Thổ sinh Kim mang lại cho họ khả năng biến những ý tưởng thành hiện thực. Họ không mơ mộng viển vông mà luôn suy nghĩ dựa trên cơ sở thực tế.
  • Ham học hỏi, thích khám phá: Tính hiếu kỳ của tuổi Khỉ khiến họ luôn muốn tìm hiểu những điều mới mẻ, mở rộng kiến thức và kinh nghiệm.
  • Khéo léo trong giao tiếp: Họ biết cách ăn nói, ứng xử phù hợp với từng đối tượng, dễ dàng tạo thiện cảm và xây dựng mối quan hệ xã hội.
  • Đôi khi cố chấp hoặc bảo thủ: Mặt trái của sự kiên định là đôi khi họ có thể hơi bảo thủ, khó chấp nhận ý kiến khác biệt nếu nó không phù hợp với nền tảng “đất” mà họ đã xây dựng.
  • Bao dung, rộng lượng: Nạp âm Đại Trạch Thổ thể hiện sự bao dung, khả năng che chở và thấu hiểu cho người xung quanh.
  • Chú trọng sự ổn định: Họ coi trọng sự an toàn và ổn định trong cuộc sống, đặc biệt là trong sự nghiệp và gia đình.

Tổng thể, người tuổi Mậu Thân 1968 là những người thông minh, thực tế, đáng tin cậy và có khả năng xây dựng nền tảng vững chắc cho cuộc sống của mình.

Chân dung một người trưởng thành (nam/nữ) với ánh mắt thông thái, nét mặt điềm đạm, thể hiện sự thông minh, kiên định và đáng tin cậy của người Mậu Thân 1968Chân dung một người trưởng thành (nam/nữ) với ánh mắt thông thái, nét mặt điềm đạm, thể hiện sự thông minh, kiên định và đáng tin cậy của người Mậu Thân 1968

Sự nghiệp và con đường tài lộc của người sinh năm 1968?

Với bản mệnh Thổ (Đại Trạch Thổ), Thiên Can Mậu (Thổ), Địa Chi Thân (Kim), và sự kết hợp Thổ sinh Kim, người tuổi Mậu Thân 1968 có những lợi thế và định hướng nhất định trong con đường sự nghiệp và tài lộc.

  • Ngành nghề phù hợp: Với sự vững vàng của Mệnh Thổ và sự thông minh của tuổi Thân, họ phù hợp với các lĩnh vực đòi hỏi sự ổn định, quản lý, hoặc liên quan đến “đất đai” và nền tảng. Các ngành nghề như:

    • Bất động sản, xây dựng: Liên quan trực tiếp đến Mệnh Thổ (đất).
    • Kiến trúc, quy hoạch: Kết hợp sự sáng tạo của tuổi Thân với nền tảng của Mệnh Thổ.
    • Tài chính, ngân hàng: Đòi hỏi sự cẩn trọng, đáng tin cậy và quản lý tài sản.
    • Kế toán, kiểm toán: Tính chi tiết, chính xác và sự ổn định.
    • Quản lý, điều hành: Khả năng xây dựng và duy trì hệ thống vững chắc.
    • Giáo dục, nghiên cứu: Tính ham học hỏi và khả năng xây dựng nền tảng kiến thức.
    • Nông nghiệp: Liên quan đến đất đai.
  • Con đường tài lộc: Người Mậu Thân có xu hướng gặt hái thành công từ sự kiên trì, làm việc chăm chỉ và xây dựng nền tảng vững chắc thay vì dựa vào may mắn hay những khoản đầu tư mạo hiểm. Tài lộc của họ thường đến một cách từ từ, ổn định và bền vững. Họ có khả năng quản lý tài chính tốt và biết cách tích lũy của cải.

    • Sự kết hợp Thổ sinh Kim cũng cho thấy tài lộc có thể đến từ những lĩnh vực liên quan đến Kim (kim loại, máy móc, tài chính, công nghệ – nhưng Mậu Thân là Đại Trạch Thổ nên sự vững vàng vẫn là gốc).
    • Năm Mậu Thân 1968 khi bước vào độ tuổi trung niên (hiện tại là ngoài 50), thường đã có một nền tảng sự nghiệp và tài chính nhất định. Giai đoạn sau của cuộc đời thường tập trung vào việc củng cố, phát triển những gì đã xây dựng và có thể hướng tới sự ổn định, an nhàn hơn.
    • Cần lưu ý các năm hoặc giai đoạn xung khắc với tuổi/mệnh để cẩn trọng trong các quyết định tài chính hoặc đầu tư.

Biểu tượng sự nghiệp (tòa nhà văn phòng, biểu đồ tăng trưởng) và tài lộc (túi tiền, đồng xu vàng) trên nền đất vững chắc, biểu trưng cho sự ổn định và phát triển của người Mậu Thân 1968Biểu tượng sự nghiệp (tòa nhà văn phòng, biểu đồ tăng trưởng) và tài lộc (túi tiền, đồng xu vàng) trên nền đất vững chắc, biểu trưng cho sự ổn định và phát triển của người Mậu Thân 1968

Tình duyên và gia đạo người tuổi Mậu Thân 1968 thế nào?

Đường tình duyên và cuộc sống gia đình của người sinh năm 1968 cũng chịu ảnh hưởng của Mệnh, Tuổi, và đặc biệt là Cung Phi (trong hôn nhân).

  • Tính cách trong tình yêu: Với tính cách trầm ổn, đáng tin cậy, người Mậu Thân 1968 thường là người yêu và người bạn đời chân thành, chung thủy. Họ coi trọng sự ổn định và cam kết trong mối quan hệ. Tuy không quá lãng mạn hay thể hiện tình cảm mãnh liệt, nhưng họ dành sự quan tâm và trách nhiệm sâu sắc cho người mình yêu.
  • Hòa hợp trong hôn nhân: Việc lựa chọn bạn đời hợp tuổi (như đã phân tích ở phần trước) đóng vai trò quan trọng. Khi kết hôn với người hợp tuổi, hợp mệnh, hợp cung, cuộc sống gia đình thường hòa thuận, ít mâu thuẫn, cùng nhau xây dựng tổ ấm và sự nghiệp vững vàng. Ngược lại, nếu gặp tuổi xung khắc nặng, có thể gặp nhiều thử thách, mâu thuẫn, cần sự thấu hiểu và nhường nhịn rất lớn.
  • Cuộc sống gia đạo: Nạp âm Đại Trạch Thổ và Cung Khôn (Nam) hoặc Cung Tốn (Nữ) đều có xu hướng hướng về gia đình. Nam Mậu Thân Cung Khôn thường là người chồng, người cha trách nhiệm, là nền tảng vững chắc cho cả nhà. Nữ Mậu Thân Cung Tốn thường là người vợ, người mẹ hiền dịu, khéo léo vun vén cho tổ ấm.
    • Họ thường coi trọng giá trị truyền thống và muốn xây dựng một gia đình ấm cúng, hòa thuận.
    • Vào giai đoạn trung niên và về già, họ thường dành nhiều thời gian hơn cho gia đình, con cháu và tận hưởng cuộc sống bình yên sau những năm tháng làm việc vất vả.
  • Lời khuyên: Dù hợp hay khắc tuổi, chìa khóa của hạnh phúc gia đình vẫn nằm ở sự yêu thương, tôn trọng, chia sẻ và cùng nhau vượt qua khó khăn. Việc hiểu về tuổi, mệnh, cung chỉ là công cụ để chúng ta biết mình có thể gặp những thuận lợi hay thách thức nào, từ đó có cách ứng xử và điều chỉnh phù hợp.

Sức khỏe của người sinh năm 1968 cần lưu ý điều gì?

Bản mệnh Ngũ Hành cũng có liên quan đến các cơ quan trong cơ thể và các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Người sinh năm 1968 mệnh gì (Mệnh Thổ), hành Thổ trong y học cổ truyền tương ứng với các cơ quan như Tỳ (lá lách), Vị (dạ dày), và có liên quan đến cơ bắp, da thịt.

  • Các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn:

    • Hệ tiêu hóa: Người Mệnh Thổ dễ gặp các vấn đề về Tỳ vị như khó tiêu, đầy hơi, viêm loét dạ dày, hoặc các vấn đề liên quan đến đường ruột.
    • Da liễu: Có thể nhạy cảm hơn với các vấn đề về da như mụn nhọt, dị ứng, hoặc các bệnh ngoài da khác.
    • Cơ bắp, xương khớp: Cần chú ý giữ gìn sức khỏe xương khớp khi lớn tuổi.
    • Tâm lý: Với tính cách trầm ổn, đôi khi có thể gặp phải stress hoặc lo lắng nếu không biết cách giải tỏa.
  • Lời khuyên về sức khỏe:

    • Chế độ ăn uống: Chú trọng ăn uống lành mạnh, dễ tiêu hóa, tránh các thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, hoặc quá lạnh. Nên ăn nhiều rau củ, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Vận động: Duy trì thói quen tập thể dục đều đặn để tăng cường sức khỏe cơ bắp, xương khớp và hệ tiêu hóa.
    • Nghỉ ngơi: Đảm bảo ngủ đủ giấc và có thời gian thư giãn để giảm stress.
    • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt chú ý kiểm tra các vấn đề về tiêu hóa và da liễu.
    • Cân bằng cảm xúc: Học cách đối phó với căng thẳng, tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống.

Với độ tuổi hiện tại (ngoài 50), việc chăm sóc sức khỏe càng trở nên quan trọng. Một lối sống lành mạnh kết hợp với việc lắng nghe cơ thể sẽ giúp người tuổi Mậu Thân 1968 duy trì sức khỏe tốt và tận hưởng cuộc sống.

Lời khuyên phong thủy hữu ích cho người tuổi Mậu Thân 1968?

Để tận dụng tối đa những yếu tố thuận lợi và hóa giải bớt những điều không may mắn, người sinh năm 1968 mệnh gì có thể áp dụng một số lời khuyên phong thủy sau:

  1. Ưu tiên màu sắc tương sinh, tương hợp: Sử dụng màu vàng sẫm, nâu đất (Thổ) và đỏ, cam, hồng, tím (Hỏa) trong trang phục, nội thất, vật phẩm cá nhân để tăng cường năng lượng cho bản mệnh. Hạn chế màu xanh lá cây (Mộc).
  2. Sử dụng con số may mắn: Ưu tiên các con số 2, 5, 8, 9 trong các vấn đề liên quan đến số học (số điện thoại, biển số xe…).
  3. Chú trọng hướng tốt: Khi xây nhà, mua nhà, hoặc bố trí không gian sống/làm việc, hãy cố gắng chọn hướng cửa chính, bàn thờ, giường ngủ, bàn làm việc quay về một trong các hướng tốt dựa trên Cung Phi (Đông Bắc, Tây Bắc, Tây, Tây Nam cho Nam; Bắc, Đông, Nam, Đông Nam cho Nữ). Tránh các hướng xấu (Bắc, Đông, Nam, Đông Nam cho Nam; Tây Bắc, Tây, Đông Bắc, Tây Nam cho Nữ).
  4. Chọn đối tác hợp tuổi: Trong làm ăn và hôn nhân, nếu có thể, hãy ưu tiên kết hợp với những người hợp tuổi, hợp mệnh, hợp cung để tăng sự hòa hợp và thuận lợi.
  5. Vật phẩm phong thủy phù hợp: Người Mệnh Thổ hợp với các vật phẩm làm từ đất sét, gốm sứ (thuộc Thổ) hoặc đá quý có màu sắc thuộc hành Thổ hoặc Hỏa (ví dụ: đá mắt hổ vàng nâu, thạch anh tóc vàng, đá mã não đỏ, thạch anh tím). Các vật phẩm hình con Khỉ, con Chuột, con Rồng, con Rắn cũng có thể mang lại may mắn (Tam Hợp Thân-Tý-Thìn, Lục Hợp Thân-Tỵ).
  6. Trồng cây: Mặc dù Mộc khắc Thổ, nhưng việc trồng cây cảnh trong nhà hoặc văn phòng vẫn được khuyến khích để tạo không gian xanh mát, tăng sinh khí. Tuy nhiên, người Mệnh Thổ nên chọn các loại cây cảnh có màu sắc lá không quá xanh đậm hoặc có hoa/lá màu đỏ, cam, tím, vàng (thuộc Hỏa, Thổ) để cân bằng. Tránh đặt cây ở những vị trí quan trọng liên quan đến tài lộc hoặc sức khỏe nếu đó là cây thuộc Mộc thuần túy.
  7. Giữ môi trường sống sạch sẽ, gọn gàng: Mệnh Thổ đại diện cho đất đai, nền tảng. Một không gian sống và làm việc sạch sẽ, thoáng đãng, được chăm sóc tốt sẽ giúp năng lượng lưu thông tốt, mang lại sự thịnh vượng và sức khỏe cho người Mệnh Thổ.

Hình ảnh các vật phẩm phong thủy phù hợp cho Mệnh Thổ 1968 như bình gốm, tượng đá, trang sức đá màu vàng/nâu/đỏ/tímHình ảnh các vật phẩm phong thủy phù hợp cho Mệnh Thổ 1968 như bình gốm, tượng đá, trang sức đá màu vàng/nâu/đỏ/tím

Những lời khuyên này mang tính chất tham khảo, dựa trên các nguyên tắc phong thủy truyền thống. Điều quan trọng nhất vẫn là thái độ sống tích cực, nỗ lực không ngừng và sự tử tế trong các mối quan hệ. Phong thủy tốt sẽ hỗ trợ cho những điều tốt đẹp, nhưng không thể thay thế cho sự cố gắng của bản thân.

Kết bài: Hiểu rõ bản mệnh – Sống thuận theo tự nhiên

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu khá chi tiết về người sinh năm 1968 mệnh gì, tuổi con gì, cung gì, cũng như những yếu tố phong thủy liên quan như màu sắc, con số, hướng hợp/kỵ, và những đặc điểm về tính cách, sự nghiệp, tình duyên, sức khỏe.

Người sinh năm Mậu Thân 1968 thuộc Mệnh Đại Trạch Thổ, cầm tinh con Khỉ, với Thiên Can Mậu và Địa Chi Thân tạo nên mối quan hệ Thổ sinh Kim. Nam giới thuộc Cung Khôn (Thổ), Nữ giới thuộc Cung Tốn (Mộc). Sự kết hợp độc đáo này tạo nên những cá nhân thông minh, kiên định, thực tế và có khả năng xây dựng nền tảng vững chắc cho cuộc sống.

Việc nắm vững thông tin về sinh năm 1968 mệnh gì giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân hoặc người thân yêu của mình, từ đó có những lựa chọn phù hợp hơn trong công việc, tình cảm, và cuộc sống hàng ngày. Áp dụng các nguyên tắc phong thủy một cách hợp lý có thể giúp bạn tăng cường năng lượng tích cực, thu hút may mắn, và giảm bớt những rủi ro tiềm ẩn.

Tuy nhiên, hãy luôn nhớ rằng phong thủy chỉ là một yếu tố hỗ trợ. Nền tảng của một cuộc sống thành công và hạnh phúc vẫn nằm ở chính bản thân chúng ta: ở sự nỗ lực, đạo đức, thái độ sống, và cách chúng ta đối nhân xử thế. Chúc những người tuổi Mậu Thân 1968 luôn mạnh khỏe, bình an và viên mãn trên mọi chặng đường.

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ nó đến những người quan tâm nhé! Và nếu có bất kỳ câu hỏi hay suy nghĩ nào về chủ đề “sinh năm 1968 mệnh gì”, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng ta cùng thảo luận.

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Tin liên quan

Cây Lưỡi Hổ Hợp Mệnh Gì: Khám Phá Phong Thủy Theo Tuổi & Ý Nghĩa Tích Cực

Cây Lưỡi Hổ Hợp Mệnh Gì: Khám Phá Phong Thủy Theo Tuổi & Ý Nghĩa Tích Cực

3 giờ
Bạn thắc mắc cây lưỡi hổ hợp mệnh gì? Đọc ngay để biết cây lưỡi hổ hợp người mệnh Hỏa, Thổ nhất & ý nghĩa tốt lành nó mang lại.
Lãi suất Ngân hàng HDBank, cập nhật mới nhất, bí quyết tối ưu, so sánh chi tiết

Lãi suất Ngân hàng HDBank, cập nhật mới nhất, bí quyết tối ưu, so sánh chi tiết

5 giờ
Lãi suất ngân hàng HDBank hiện tại bao nhiêu? Xem ngay cập nhật mới nhất về lãi suất tiền gửi, vay vốn và cách tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
1989 tuổi con gì, bao nhiêu tuổi? Giải mã chi tiết mệnh, tính cách, sự nghiệp, tình duyên

1989 tuổi con gì, bao nhiêu tuổi? Giải mã chi tiết mệnh, tính cách, sự nghiệp, tình duyên

7 giờ
Khám phá 1989 tuổi con gì bao nhiêu tuổi chi tiết. Tìm hiểu mệnh Đại Lâm Mộc, tính cách, sự nghiệp, tình duyên, phong thủy cho người sinh năm 1989.
Hình ảnh Lotte Mall Tây Hồ: Toàn cảnh kiến trúc, không gian và những điểm “hot”

Hình ảnh Lotte Mall Tây Hồ: Toàn cảnh kiến trúc, không gian và những điểm “hot”

8 giờ
Xem những hình ảnh của Lotte Mall Tây Hồ độc đáo. Khám phá kiến trúc, không gian giếng trời, thủy cung, Sky Park và góc "sống ảo" hấp dẫn nhất.
1 Thiên Gạch Bao Nhiêu Viên? Đơn Vị Truyền Thống Và Cách Tính Gạch Chính Xác Cho Công Trình

1 Thiên Gạch Bao Nhiêu Viên? Đơn Vị Truyền Thống Và Cách Tính Gạch Chính Xác Cho Công Trình

10 giờ
Giải đáp 1 thiên gạch bao nhiêu viên theo đơn vị truyền thống và hướng dẫn cách tính số lượng gạch chính xác cho công trình, tối ưu chi phí.
Hướng Đông Nam Là Hướng Nào, Đặc Điểm Khí Hậu, Phong Thủy & Kinh Nghiệm Chọn Nhà Chuẩn Xác

Hướng Đông Nam Là Hướng Nào, Đặc Điểm Khí Hậu, Phong Thủy & Kinh Nghiệm Chọn Nhà Chuẩn Xác

12 giờ
Bạn băn khoăn hướng đông nam là hướng nào? Khám phá khí hậu mát mẻ, ý nghĩa phong thủy tài lộc và kinh nghiệm chọn nhà hướng Đông Nam chuẩn xác nhất.
Ga Hà Nội Ở Đâu, Địa Chỉ Ga A, Cổng B, Hướng Dẫn Di Chuyển Chi Tiết Nhất

Ga Hà Nội Ở Đâu, Địa Chỉ Ga A, Cổng B, Hướng Dẫn Di Chuyển Chi Tiết Nhất

13 giờ
À này bạn ơi, chắc hẳn có lúc bạn cần tìm “Ga Hà Nội ở đâu” để bắt một chuyến tàu, dù là hành trình xuyên Việt đầy hoài niệm hay đơn giản là chuyến đi ngắn cuối tuần đến một tỉnh lân cận phải không? Cái tên “Ga Hà Nội” quen thuộc lắm, nhưng…
Nữ sinh 1997 hợp tuổi nào? Xem tuổi kết hôn, làm ăn hợp nhất cho nàng Đinh Sửu

Nữ sinh 1997 hợp tuổi nào? Xem tuổi kết hôn, làm ăn hợp nhất cho nàng Đinh Sửu

15 giờ
Giải đáp **nữ sinh 1997 hợp tuổi nào** trong tình duyên, hôn nhân và sự nghiệp. Tìm kiếm sự hòa hợp, may mắn cho người tuổi Đinh Sửu 1997.

Tin đọc nhiều

Vi phạm Pháp Luật là Hành Vi Trái Pháp Luật có Lỗi do Người: Khái niệm, Đặc điểm, Hậu quả và Phòng ngừa

Vi phạm pháp luật là hành vi trái pháp luật có lỗi do người thực hiện, gây hậu quả tiêu...

Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật Nào Có Giá Trị Pháp Lý Cao Nhất?, Hiến Pháp, Luật, Nghị Định, Thông Tư, Quyết Định

Văn bản quy phạm pháp luật nào có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống? Hiến Pháp là...

Ngân Hàng Nào Cho Vay Đất Quy Hoạch, Lãi Suất, Điều Kiện, Thủ Tục Vay Vốn

Cần vay vốn với tài sản đảm bảo là đất quy hoạch? Tìm hiểu ngân hàng nào cho vay đất...

Cùng chuyên mục

Cây Lưỡi Hổ Hợp Mệnh Gì: Khám Phá Phong Thủy Theo Tuổi & Ý Nghĩa Tích Cực

Cẩm nang
3 giờ
Bạn thắc mắc cây lưỡi hổ hợp mệnh gì? Đọc ngay để biết cây lưỡi hổ hợp người mệnh Hỏa, Thổ nhất & ý nghĩa tốt lành nó mang lại.

Lãi suất Ngân hàng HDBank, cập nhật mới nhất, bí quyết tối ưu, so sánh chi tiết

Cẩm nang
5 giờ
Lãi suất ngân hàng HDBank hiện tại bao nhiêu? Xem ngay cập nhật mới nhất về lãi suất tiền gửi, vay vốn và cách tối ưu hóa hiệu quả tài chính.

1989 tuổi con gì, bao nhiêu tuổi? Giải mã chi tiết mệnh, tính cách, sự nghiệp, tình duyên

Cẩm nang
7 giờ
Khám phá 1989 tuổi con gì bao nhiêu tuổi chi tiết. Tìm hiểu mệnh Đại Lâm Mộc, tính cách, sự nghiệp, tình duyên, phong thủy cho người sinh năm 1989.

Hình ảnh Lotte Mall Tây Hồ: Toàn cảnh kiến trúc, không gian và những điểm “hot”

Cẩm nang
8 giờ
Xem những hình ảnh của Lotte Mall Tây Hồ độc đáo. Khám phá kiến trúc, không gian giếng trời, thủy cung, Sky Park và góc "sống ảo" hấp dẫn nhất.

1 Thiên Gạch Bao Nhiêu Viên? Đơn Vị Truyền Thống Và Cách Tính Gạch Chính Xác Cho Công Trình

Cẩm nang
10 giờ
Giải đáp 1 thiên gạch bao nhiêu viên theo đơn vị truyền thống và hướng dẫn cách tính số lượng gạch chính xác cho công trình, tối ưu chi phí.

Hướng Đông Nam Là Hướng Nào, Đặc Điểm Khí Hậu, Phong Thủy & Kinh Nghiệm Chọn Nhà Chuẩn Xác

Cẩm nang
12 giờ
Bạn băn khoăn hướng đông nam là hướng nào? Khám phá khí hậu mát mẻ, ý nghĩa phong thủy tài lộc và kinh nghiệm chọn nhà hướng Đông Nam chuẩn xác nhất.

Ga Hà Nội Ở Đâu, Địa Chỉ Ga A, Cổng B, Hướng Dẫn Di Chuyển Chi Tiết Nhất

Cẩm nang
13 giờ
À này bạn ơi, chắc hẳn có lúc bạn cần tìm “Ga Hà Nội ở đâu” để bắt một chuyến tàu, dù là hành trình xuyên Việt đầy hoài niệm hay đơn giản là chuyến đi ngắn cuối tuần đến một tỉnh lân cận phải không? Cái tên “Ga Hà Nội” quen thuộc lắm, nhưng…

Nữ sinh 1997 hợp tuổi nào? Xem tuổi kết hôn, làm ăn hợp nhất cho nàng Đinh Sửu

Cẩm nang
15 giờ
Giải đáp **nữ sinh 1997 hợp tuổi nào** trong tình duyên, hôn nhân và sự nghiệp. Tìm kiếm sự hòa hợp, may mắn cho người tuổi Đinh Sửu 1997.

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi